Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#3 | Columbia University | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | Georgetown University | 1 + |
#24 | University of Michigan | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
国家荣誉协会
|
机器人俱乐部
|
唱诗班
|
管弦乐队
|
乐队
|
戏剧社
|
国家荣誉协会
|
机器人俱乐部
|
唱诗班
|
管弦乐队
|
乐队
|
戏剧社
|
音乐表演社团
|
啦啦队
|
西班牙语俱乐部
|
合唱团
|
舞蹈俱乐部
|
艺术俱乐部
|
学生会
|
年刊组织
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Animation Hoạt hình
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Sculpture Điêu khắc
|
Video Production Sản xuất video
|
Watercolor Màu nước
|