Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điểm

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
B
Tốt nghiệp C
Học thuật A
Ngoại khóa A+
Cộng đồng B+
Đánh giá C
Trường Trung học Bán trú Detroit tiếp nhận các học sinh từ mẫu giáo đến trung học, cung cấp nền giáo dục mẫu mực chú trọng phát triển toàn diện cho học sinh. Trường cung cấp nền giáo dục nghệ thuật tự do với chương trình dự bị đại học xuất sắc cho các bạn học sinh đến từ các nền văn hóa đa dạng. Trường thúc đẩy việc khám phá chuyên sâu về mỹ thuật cho mỗi học sinh, từ các khái niệm nghệ thuật cơ bản ở mẫu giáo đến chương trình giảng dạy âm nhạc toàn diện ở cấp trung học. Trường cũng chú trọng phát triển đạo đức, nhân cách và khả năng lãnh đạo ở học sinh, để họ đạt được thành tích xuất sắc trong cuộc sống và sự nghiệp, đóng vai trò tích cực trong gia đình và cộng đồng.
Xem thêm
Trường Detroit Country Day School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Detroit Country Day School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$39300
Sĩ số học sinh
1522
Tỷ lệ giáo viên cao học
69%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:8
Quỹ đóng góp
$37 triệu
Số môn học AP
22
Điểm SAT
1306
Điểm ACT
29
Kích thước lớp học
15

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2018-2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 +
#3 Harvard College 1 +
#3 Stanford University 1 +
#3 Yale University 1 +
LAC #1 Williams College 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#9 California Institute of Technology 1 +
#10 Duke University 1 +
#10 Northwestern University 1 +
LAC #2 Amherst College 1 +
#12 Dartmouth College 1 +
#13 Brown University 1 +
#15 Rice University 1 +
#15 Washington University in St. Louis 1 +
LAC #3 Pomona College 1 +
#17 Cornell University 1 +
#18 Columbia University 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
LAC #4 Swarthmore College 1 +
#22 Carnegie Mellon University 1 +
#22 Emory University 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#25 University of Virginia 1 +
LAC #5 Wellesley College 1 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
LAC #6 Bowdoin College 1 +
#32 University of California: Santa Barbara 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Northeastern University 1 +
LAC #9 Claremont McKenna College 1 +
#48 Hillsdale College 1 +
#51 Lehigh University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Spelman College 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Florida State University 1 +
#55 Pepperdine University 1 +
#55 University of Miami 1 +
#55 University of Washington 1 +
LAC #11 Middlebury College 1 +
LAC #11 Washington and Lee University 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 University of Pittsburgh 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#63 Lawrence University 1 +
#63 St. Olaf College 1 +
LAC #13 Smith College 1 +
LAC #13 Vassar College 1 +
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 +
#68 Kalamazoo College 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#72 Knox College 1 +
#72 North Carolina State University 1 +
#72 Sarah Lawrence College 1 +
#72 Southern Methodist University 1 +
LAC #15 Davidson College 1 +
LAC #15 Grinnell College 1 +
LAC #15 Hamilton College 1 +
#76 College of Wooster 1 +
#77 Loyola Marymount University 1 +
#77 Michigan State University 1 +
SUNY University at Stony Brook 1 +
#81 Beloit College 1 +
#83 Marquette University 1 +
#83 University of Iowa 1 +
#85 Lake Forest College 1 +
#89 Elon University 1 +
#89 Howard University 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
LAC #18 Barnard College 1 +
LAC #18 Haverford College 1 +
LAC #18 Wesleyan University 1 +
Auburn University 1 +
#97 New Jersey Institute of Technology 1 +
#102 Hope College 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Miami University: Oxford 1 +
#105 Saint Louis University 1 +
#105 University of Arizona 2 +
#105 University of Denver 1 +
#111 Goucher College 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
#121 Chapman University 1 +
#121 Temple University 1 +
#121 University of Vermont 1 +
#124 Morehouse College 1 +
#127 Illinois Institute of Technology 1 +
#130 Illinois College 1 +
LAC #27 Macalester College 1 +
#137 DePaul University 1 +
#137 Seton Hall University 1 +
#137 University of Alabama at Birmingham 1 +
LAC #29 Harvey Mudd College 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 Florida International University 1 +
#151 James Madison University 1 +
#151 Michigan Technological University 1 +
#151 University of the Pacific 1 +
LAC #31 Kenyon College 1 +
LAC #33 College of the Holy Cross 1 +
LAC #33 Pitzer College 1 +
LAC #33 Scripps College 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Xavier University 1 +
#176 Valparaiso University 1 +
#182 Ohio University 1 +
SUNY University at Albany 1 +
LAC #37 Occidental College 1 +
LAC #39 Denison University 1 +
LAC #39 Lafayette College 1 +
#202 Indiana University-Purdue University Indianapolis 1 +
#202 Loyola University New Orleans 1 +
#212 Ball State University 1 +
#219 Hampton University 1 +
#219 Nova Southeastern University 1 +
LAC #45 Furman University 1 +
#234 Bellarmine University 1 +
#234 Pace University 1 +
#234 Suffolk University 1 +
#234 West Virginia University 1 +
LAC #51 Dickinson College 1 +
#263 Florida Atlantic University 1 +
#263 Grand Valley State University 1 +
#263 University of Indianapolis 1 +
#263 University of Missouri: Kansas City 1 +
LAC #55 Connecticut College 1 +
#285 University of Toledo 1 +
#285 Western Michigan University 1 +
#299 Middle Tennessee State University 1 +
#317 East Tennessee State University 1 +
#317 Morgan State University 1 +
#317 Northern Arizona University 1 +
#317 University of Findlay 1 +
Adrian College 1 +
Alabama Agricultural and Mechanical University 1 +
American University of Paris 1 +
Bowling Green State University: Firelands College 1 +
California Institute of the Arts 1 +
California State Polytechnic University: Pomona 1 +
College for Creative Studies 1 +
College of Charleston 1 +
College of William and Mary 1 +
Davenport University 1 +
Eastern Kentucky University 1 +
Eastern Michigan University 1 +
Emerson College 1 +
Florida Gulf Coast University 1 +
Florida Southern College 1 +
Georgetown College 1 +
Heidelberg University 1 +
High Point University 1 +
Holy Cross College 1 +
Illinois Wesleyan University 1 +
Indiana Institute of Technology 1 +
Indiana State University 1 +
Indiana University South Bend 1 +
Ithaca College 1 +
John Carroll University 1 +
john jay college of criminal justice of the city university of new york 1 +
Kentucky State University 1 +
Kettering University 1 +
King's College London 1 +
Lake Erie College 1 +
Lawrence Technological University 1 +
Liberty University 1 +
Louisiana State University at Eunice 1 +
Manhattan College 1 +
Massachusetts College of Art and Design 1 +
Monmouth University 1 +
New York Institute of Technology 1 +
New York School of Interior Design 1 +
Niagara University 1 +
North Carolina Agricultural and Technical State University 1 +
Northern Michigan University 1 +
Oakland University 1 +
Oberlin College 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Oral Roberts University 1 +
Otterbein University 1 +
Penn State University Park 1 +
Pratt Institute 1 +
Rhode Island School of Design 1 +
Ringling College of Art and Design 1 +
Saginaw Valley State University 1 +
Saint Bonaventure University 1 +
San Jose State University 1 +
School of the Art Institute of Chicago 1 +
Slippery Rock University of Pennsylvania 1 +
Southeastern University 1 +
Spring Arbor University 1 +
Stetson University 1 +
SUNY College at New Paltz 1 +
Union College 1 +
University of California: Merced 1 +
University of California: Riverside 1 +
University of Cambridge 1 +
University of Maryland: College Park 1 +
University of Michigan: Dearborn 1 +
University of Michigan: Flint 1 +
University of Minnesota: Twin Cities 1 +
University of Nebraska - Lincoln 1 +
University of New Haven 1 +
University of Oxford 1 +
University of Plymouth 1 +
University of St. Andrews 1 +
University of St. Thomas 1 +
University of Tampa 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
University of the Sciences 1 +
University of Warwick 1 +
University of Windsor 1 +
University of Wisconsin-Eau Claire 1 +
University of Wisconsin-Milwaukee 1 +
University of Wisconsin-Stevens Point 1 +
Wheaton College 1 +
Wichita State University 1 +
Wright State University: Lake Campus 1 +
Xavier University of Louisiana 1 +
Youngstown State University 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2015-2019 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 124 180 26
#1 Princeton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#3 Harvard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#3 Stanford University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#5 Yale University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#6 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 + 2
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#7 California Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#9 Brown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#12 University of Chicago 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#12 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#15 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#18 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#18 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#20 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#24 Carnegie Mellon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#24 Emory University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#28 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#39 Boston College 1 + trúng tuyển 1
#40 Tufts University 1 + trúng tuyển 1
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1
#40 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#47 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#47 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1
#47 Texas A&M University 1 + trúng tuyển 1
#47 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1
#47 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#48 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1
#48 University of Texas at Austin 1 + trúng tuyển 1
#51 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#53 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#53 Florida State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#53 College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#58 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#60 North Carolina State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + 2
#67 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1
#76 Colorado School of Mines 1 + trúng tuyển 1
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1
#76 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1
#82 University of Illinois at Chicago 1 + trúng tuyển 1
#84 University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1
#86 New Jersey Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#86 Marquette University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#89 University of South Florida 1 + trúng tuyển 1
#89 Temple University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Baylor University 1 + trúng tuyển 1
#93 University of Iowa 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Auburn University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 Illinois Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#98 University of San Diego 1 + trúng tuyển 1
#98 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 American University 1 + trúng tuyển 1
#105 Saint Louis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 Arizona State University 1 + trúng tuyển 1
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1
#105 San Diego State University 1 + trúng tuyển 1
#115 Howard University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#115 University of San Francisco 1 + trúng tuyển 1
#115 University of Arizona 2 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#115 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 University of Missouri: Columbia 1 + trúng tuyển 1
#124 University of Oklahoma 1 + trúng tuyển 1
#124 Florida International University 1 + trúng tuyển 1
#124 James Madison University 1 + trúng tuyển 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 University of Central Florida 1 + trúng tuyển 1
#133 University of Houston 1 + trúng tuyển 1
#133 Chapman University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 Elon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 University of Dayton 1 + trúng tuyển 1
#133 SUNY University at Albany 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 Miami University: Oxford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#137 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1
#142 University of Alabama at Birmingham 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 University of the Pacific 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 Loyola University Chicago 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#142 Virginia Commonwealth University 1 + trúng tuyển 1
#142 University of Cincinnati 1 + trúng tuyển 1
#147 University of Texas at Dallas 1 + trúng tuyển 1
#151 Duquesne University 1 + trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 DePaul University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 Michigan Technological University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#159 University of Kentucky 1 + trúng tuyển 1
#163 Montclair State University 1 + trúng tuyển 1
#163 University of St. Thomas 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 University of Mississippi 1 + trúng tuyển 1
#170 Kansas State University 1 + trúng tuyển 1
#178 Ohio University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#178 University of Arkansas 1 + trúng tuyển 1
#178 Drake University 1 + trúng tuyển 1
#185 University of Detroit Mercy 1 + trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#185 University of Idaho 1 + trúng tuyển 1
#201 Wayne State University 1 + trúng tuyển 1
#201 Valparaiso University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#201 Xavier University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#209 Florida Atlantic University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#216 Ball State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#216 Mississippi State University 1 + trúng tuyển 1
#216 University of Wyoming 1 + trúng tuyển 1
#216 West Virginia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#227 Georgia State University 1 + trúng tuyển 1
#227 Nova Southeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#235 Grand Valley State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#236 Belmont University 1 + trúng tuyển 1
#236 University of North Dakota 1 + trúng tuyển 1
#249 Northern Arizona University 1 + trúng tuyển 1
#249 Suffolk University 1 + trúng tuyển 1
#249 Pace University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#260 Central Michigan University 1 + trúng tuyển 1
#260 Regis University 1 + trúng tuyển 1
#260 Loyola University New Orleans 1 + trúng tuyển 1
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 + trúng tuyển 1
#269 Northern Illinois University-DeKalb-IL 1 + trúng tuyển 1
#269 University of Missouri: Kansas City 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 Hampton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 Bellarmine University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 Texas State University 1 + trúng tuyển 1
#296 University of the Incarnate Word 1 + trúng tuyển 1
#304 Middle Tennessee State University 1 + trúng tuyển 1
#304 Florida Gulf Coast University 1 + trúng tuyển 1
#304 Ferris State University 1 + trúng tuyển 1
#304 University of Indianapolis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#304 Western Michigan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#320 East Tennessee State University 1 + trúng tuyển 1
#332 University of Findlay 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#332 Wichita State University 1 + trúng tuyển 1
#332 University of Wisconsin-Milwaukee 1 + trúng tuyển 1
#332 Oakland University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#332 Morgan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#332 Augusta University 1 + trúng tuyển 1
#352 Eastern Kentucky University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#361 Clark Atlanta University 1 + trúng tuyển 1
#369 long island university-liu post 1 + trúng tuyển 1
#376 Eastern Michigan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#382 Indiana State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#390 University of Michigan: Flint 1 + trúng tuyển 1
University of California: Merced 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Liberty University 1 + trúng tuyển 1
Southeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of California: Riverside 1 + trúng tuyển 1
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Tennessee State University 1 + trúng tuyển 1
Alabama State University 1 + trúng tuyển 1
Barry University 1 + trúng tuyển 1
University of Nebraska - Lincoln 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Jackson State University 1 + trúng tuyển 1
Prairie View A&M University 1 + trúng tuyển 1
University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2015-2019 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 46 66 0
#1 Williams College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#2 Amherst College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#4 Swarthmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#4 Wellesley College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#4 Pomona College 1 + trúng tuyển 1
#9 Bowdoin College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 Middlebury College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 Barnard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 Claremont McKenna College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 Grinnell College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#16 Smith College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#16 Harvey Mudd College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#16 Hamilton College 1 + trúng tuyển 1
#16 Vassar College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#16 Davidson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1
#21 Haverford College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#21 United States Military Academy 1 + trúng tuyển 1
#21 Washington and Lee University 1 + trúng tuyển 1
#24 Bates College 1 + trúng tuyển 1
#25 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1
#27 Macalester College 1 + trúng tuyển 1
#27 College of the Holy Cross 1 + trúng tuyển 1
#30 Bryn Mawr College 1 + trúng tuyển 1
#30 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#30 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1
#35 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1
#35 Scripps College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 Occidental College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Spelman College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Pitzer College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Hillsdale College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Denison University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Kenyon College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#45 Union College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 Furman University 1 + trúng tuyển 1
#46 DePauw University 1 + trúng tuyển 1
#46 Connecticut College 1 + trúng tuyển 1
#46 Dickinson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#51 The University of the South 1 + trúng tuyển 1
#51 St. Olaf College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#56 Rhodes College 1 + trúng tuyển 1
#56 Wheaton College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#59 St. Lawrence University 1 + trúng tuyển 1
#63 Virginia Military Institute 1 + trúng tuyển 1
#67 Thomas Aquinas College 1 + trúng tuyển 1
#70 Muhlenberg College 1 + trúng tuyển 1
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 + trúng tuyển 1
#70 Kalamazoo College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#72 Bard College 1 + trúng tuyển 1
#73 Lake Forest College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#75 Lawrence University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#75 Allegheny College 1 + trúng tuyển 1
#75 Knox College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#82 Saint Mary's College 1 + trúng tuyển 1
#86 Beloit College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Whittier College 1 + trúng tuyển 1
#100 Morehouse College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#100 Hope College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#100 New College of Florida 1 + trúng tuyển 1
#100 Sarah Lawrence College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#116 Ohio Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1
#124 Illinois College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 Albion College 1 + trúng tuyển 1
#124 Goucher College 1 + trúng tuyển 1
#130 Eckerd College 1 + trúng tuyển 1
#130 University of Minnesota: Morris 1 + trúng tuyển 1
#146 Ripon College 1 + trúng tuyển 1
#152 Wittenberg University 1 + trúng tuyển 1
#159 Dillard University 1 + trúng tuyển 1
#172 Johnson C. Smith University 1 + trúng tuyển 1
#182 ave maria university 1 + trúng tuyển 1
Oberlin College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Georgetown College 1 + trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2015-2019 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 1 0 0
#29 University of Windsor 1 + trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2015-2019 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 6 0 0
#1 University of Oxford 1 + trúng tuyển 1
#2 University of Cambridge 1 + trúng tuyển 1
#6 King's College London 1 + trúng tuyển 1
#15 University of Warwick 1 + trúng tuyển 1
#33 University of St. Andrews 1 + trúng tuyển 1
#42 University of Plymouth 1 + trúng tuyển 1

Điểm AP

(2021)
Học sinh làm bài thi AP
232
Tổng số bài thi thực hiện
486
84%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(22)
Art History Lịch sử nghệ thuật
Chemistry Hóa học
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
Art History Lịch sử nghệ thuật
Chemistry Hóa học
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
United States History Lịch sử nước Mỹ
Latin Tiếng Latin
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Computer Science A Khoa học máy tính A
Statistics Thống kê
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Psychology Tâm lý học
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Physics 1 Vật lý 1
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Xem tất cả

Chương trình IB

(12)
IB German IB Tiếng Đức
IB Latin IB Tiếng Latin
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
IB Global Politics IB Chính trị toàn cầu
IB History of the Americas IB Lịch sử nước Mỹ
IB Information Technology in a Global Society IB Kỹ thuật thông tin trong xã hội toàn cầu
IB German IB Tiếng Đức
IB Latin IB Tiếng Latin
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
IB Global Politics IB Chính trị toàn cầu
IB History of the Americas IB Lịch sử nước Mỹ
IB Information Technology in a Global Society IB Kỹ thuật thông tin trong xã hội toàn cầu
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
IB Calculus IB Giải tích
IB Pre-Calculus IB Tiền giải tích
IB Art IB Nghệ thuật
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(21)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Figure Skating Trượt băng nghệ thuật
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Sailing Đua thuyền buồm
Skiing Trượt tuyết
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(50)
Bella Voce (Choir)
Botany Club
Ceramics
Chamber Music
Chess
Community Service
Bella Voce (Choir)
Botany Club
Ceramics
Chamber Music
Chess
Community Service
Computer Competitions
Day Times (Newspaper)
Destination Imagination
Digital Filmmaking
Environmental Science
Entrepreneurship
Federal Reserve Challenge
Forensics
French Club
German Club
Guitar
Global Youth Leadership Initiative
Hip Hop Appreciation Club
IDEA/LAB
Investment
Japan Club
Jazz Band
Junior Classic League
Knitting
Mandarin Chinese
Math Competition
Metals
Model United Nations (Applications)
M.E.A.L.L. (Motivational Enthusiastic Active Leadership League)
Off the Wall (Climbing)
Outdoor Adventure
IB Science Club
Quilting
Quiz Bowl
Recycling Club
Robotics
Science Olympiad
Science Research
Solo and Ensemble Club
Spectrum
Sports Video
Sting Media
Students Against Destructive Decisions
Tolkien Society
Ultimate Frisbee Club
Word Games
Yoga
Yearbook
Youth in Government
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(26)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Production Sản xuất
Singing Ca hát
Theater Nhà hát
Animation Hoạt hình
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Film Phim điện ảnh
Filmmaking Làm phim
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Studio Production Sản xuất phòng thu
Art Nghệ thuật
Debate Hùng biện
Design Thiết kế
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
Writing Môn viết
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: PreSchool-12
Thành thị
ESL: Không có
Năm thành lập: 1914
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: ISEE

Hỏi đáp về Detroit Country Day School

Các thông tin cơ bản về trường Detroit Country Day School.
Detroit Country Day School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Michigan, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1914, và hiện có khoảng 1522 học sinh.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.dcds.edu.
Trường Detroit Country Day School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Detroit Country Day School cung cấp 22 môn AP.

Trường Detroit Country Day School cũng có 69% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Detroit Country Day School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2018-2022, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Massachusetts Institute of Technology, Harvard College, Stanford University và Yale University.
Yêu cầu tuyển sinh của Detroit Country Day School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Detroit Country Day Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Detroit Country Day School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Detroit Country Day School cho năm 2024 là $39,300 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại TBearden@dcds.edu .
Trường Detroit Country Day School toạ lạc tại đâu?
Trường Detroit Country Day School toạ lạc tại bang Bang Michigan , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Detroit, có khoảng cách chừng 15. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Detroit Metropolitan Wayne County Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Detroit Country Day School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Detroit Country Day School hiện thuộc nhóm top 600 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Detroit Country Day School cũng được 17 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Detroit Country Day School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Detroit Country Day School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Detroit Country Day School tại địa chỉ: https://www.dcds.edu hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 248-646-7717.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Detroit Country Day School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Southfield Christian School, Cranbrook Schools and The International School.

Thành phố chính gần trường nhất là Detroit. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Detroit.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Detroit Country Day School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Detroit Country Day School là B.

Đánh giá theo mục của trường Detroit Country Day School bao gồm:
C Tốt nghiệp
A Học thuật
A+ Ngoại khóa
B+ Cộng đồng
C Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Detroit là thành phố lớn nhất ở bang miền trung tây Michigan. Gần trung tâm thành phố, Viện Nghệ thuật Detroit theo phong cách tân cổ điển nổi tiếng với các Bức tranh tường về Công nghiệp Detroit do Diego Rivera sáng tác và lấy cảm hứng từ mối quan hệ của thành phố với ngành công nghiệp ô tô, khiến nó có biệt danh là "Thành phố Xe máy". Detroit cũng là quê hương của hãng thu âm Motown Records, có lịch sử đứng đầu bảng xếp hạng được trưng bày tại trụ sở ban đầu, Hitsville U.S.A.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 4,500
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 5%
Sân bay lân cận Sân bay quốc tế Detroit

Môi trường xung quanh (Franklin, MI)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
932 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 60% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Franklin thấp hơn 75% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/108  
Trung bình 60% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Franklin
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Michigan Hoa Kỳ
72.40% 13.48% 0.47% 3.30% 0.03% 5.60% 4.36% 0.37%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Detroit, Michigan (địa điểm gần Franklin nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Detroit, Michigan cao hơn so với Ho Chi Minh City 109.0%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 20,900,000₫ (791$) ở Detroit, Michigan để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)