Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
LAC #23 | Macalester College | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | ||
#3 | Stanford University | 1 + | 1 |
#3 | Harvard College | 1 + | 1 |
#5 | Yale University | 1 + | 1 |
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
#27 | Macalester College | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics B Vật lý B
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|