Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | Stanford University | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#14 | Vanderbilt University | 1 + |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#17 | Rice University | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | Georgetown University | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Cooking
|
Audio/Visual Class
|
Ceramics
|
Chess Club
|
Choir
|
Drama
|
Cooking
|
Audio/Visual Class
|
Ceramics
|
Chess Club
|
Choir
|
Drama
|
Guitar
|
International Club
|
Intramural Basketball
|
Intramural Soccer
|
Intramural Volleyball
|
Jazz Choir
|
Music
|
Photography & Darkroom Editing
|
Student Council
|
Weightlifting
|
Woodshop
|
Writing and Poetry
|
Yoga
|
glee club
|
writing club
|
robotics
|
coding
|
game design
|
space club
|
forensics and several social betterment clubs like Youth for Human Rights
|
Way to Happiness and a Drug Free World
|
debate
|
archery Club
|
Drawing and Painting
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
Singing Ca hát
|
Songwriting Sáng tác
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
Singing Ca hát
|
Songwriting Sáng tác
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Sculpture Điêu khắc
|