Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 3 + |
#2 | Harvard College | 3 + |
#3 | Yale University | 3 + |
#4 | Columbia University | 3 + |
#8 | Duke University | 3 + |
#9 | University of Pennsylvania | 3 + |
#10 | Johns Hopkins University | 3 + |
LAC #2 | Amherst College | 3 + |
#12 | Dartmouth College | 3 + |
#12 | Northwestern University | 3 + |
#14 | Brown University | 3 + |
#15 | Cornell University | 3 + |
#15 | Vanderbilt University | 3 + |
#18 | University of Notre Dame | 3 + |
LAC #4 | Bowdoin College | 3 + |
LAC #4 | Middlebury College | 3 + |
#21 | Georgetown University | 3 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 3 + |
#23 | University of Southern California | 3 + |
#26 | University of Virginia | 3 + |
#27 | Wake Forest University | 3 + |
#30 | Boston College | 3 + |
#32 | New York University | 3 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 3 + |
#47 | Lehigh University | 3 + |
#52 | University of Washington | 3 + |
#57 | George Washington University | 3 + |
#66 | Fordham University | 3 + |
LAC #14 | Hamilton College | 3 + |
LAC #14 | Washington and Lee University | 3 + |
#72 | Rutgers University | 3 + |
#75 | Michigan State University | 3 + |
LAC #19 | Colgate University | 3 + |
#99 | Loyola University Chicago | 3 + |
LAC #32 | Bucknell University | 3 + |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 3 + |
LAC #32 | University of Richmond | 3 + |
LAC #38 | Union College | 3 + |
LAC #40 | Dickinson College | 3 + |
LAC #43 | Trinity College | 3 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 81 | 75 | ||
#1 | Princeton University | 3 + | 3 | 6 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 | |
#3 | Harvard College | 3 + | 1 | 4 |
#5 | Yale University | 3 + | 1 | 4 |
#6 | University of Pennsylvania | 3 + | 3 | 6 |
#7 | Duke University | 3 + | 2 | 5 |
#9 | Northwestern University | 3 + | 2 | 5 |
#9 | Brown University | 3 + | 3 | |
#9 | Johns Hopkins University | 3 + | 1 | 4 |
#12 | Columbia University | 3 + | 3 | |
#12 | Cornell University | 3 + | 5 | 8 |
#17 | Rice University | 2 | 2 | |
#18 | Dartmouth College | 3 + | 2 | 5 |
#18 | Vanderbilt University | 3 + | 9 | 12 |
#20 | University of Notre Dame | 3 + | 6 | 9 |
#21 | University of Michigan | 2 | 2 | |
#22 | Georgetown University | 3 + | 8 | 11 |
#24 | University of Virginia | 3 + | 3 | |
#24 | Carnegie Mellon University | 3 + | 3 | |
#28 | University of Southern California | 3 + | 2 | 5 |
#35 | New York University | 3 + | 1 | 4 |
#39 | Boston College | 3 + | 6 | 9 |
#40 | Tufts University | 2 | 2 | |
#40 | Rutgers University | 3 + | 3 | |
#40 | University of Washington | 3 + | 3 | |
#47 | Wake Forest University | 3 + | 1 | 4 |
#47 | Lehigh University | 3 + | 2 | 5 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 | |
#53 | College of William and Mary | 2 | 2 | |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | |
#60 | Michigan State University | 3 + | 3 | |
#61 | Purdue University | 1 | 1 | |
#67 | George Washington University | 3 + | 3 | |
#67 | University of Miami | 2 | 2 | |
#76 | University of Delaware | 1 | 1 | |
#89 | Fordham University | 3 + | 4 | 7 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 | |
#142 | Loyola University Chicago | 3 + | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 39 | 16 | ||
#2 | Amherst College | 3 + | 1 | 4 |
#3 | United States Naval Academy | 3 + | 3 | |
#9 | Bowdoin College | 3 + | 3 | |
#11 | Middlebury College | 3 + | 3 | |
#16 | Hamilton College | 3 + | 1 | 4 |
#21 | Washington and Lee University | 3 + | 3 | |
#21 | Colgate University | 3 + | 3 | |
#25 | University of Richmond | 3 + | 1 | 4 |
#27 | College of the Holy Cross | 3 + | 1 | 4 |
#30 | Bucknell University | 3 + | 6 | 9 |
#38 | Union College | 3 + | 3 | |
#38 | Skidmore College | 1 | 1 | |
#39 | Trinity College | 3 + | 3 | 6 |
#39 | Kenyon College | 1 | 1 | |
#46 | Dickinson College | 3 + | 1 | 4 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Skiing Trượt tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Wrestling Đấu vật
|
Abbey players
|
Archway
|
Art club
|
Aviation club
|
Business and economics club
|
Chess club&team
|
Abbey players
|
Archway
|
Art club
|
Aviation club
|
Business and economics club
|
Chess club&team
|
Courier
|
Cricket club
|
Culinary club
|
Cycling club
|
Delbartech
|
Delta
|
Delbarton angler's club
|
Delbarton literary artistic&cultural club
|
Engineering&design club
|
Environmental club
|
Film club
|
Forensics
|
The forum
|
French club
|
Game design club
|
German club
|
Health education and response team
|
History club
|
Italian club
|
Latin club
|
Math club
|
Mineralogical society
|
Model UN
|
Music ensembles
|
Ping pong club
|
Photography club
|
Pro wave
|
Rock band club
|
Rugby club team
|
Russian club
|
Science league
|
Social justice committee
|
Spanish club
|
Stamps, coins, and paper money
|
Student alumni association
|
Team handball club
|
Trivia team
|
Ultimate frisbee club
|