Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.
Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.
Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.
Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.
Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.
Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.
Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.
Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.
Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.
1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;
2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;
3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;
4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;
5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#7 | University of Pennsylvania | 1 + |
#10 | Northwestern University | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#13 | Vanderbilt University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
LAC #4 | Swarthmore College | 1 + |
#22 | Georgetown University | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#29 | Wake Forest University | 1 + |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of California: Irvine | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#36 | University of Rochester | 1 + |
#38 | University of Texas at Austin | 1 + |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Brandeis University | 1 + |
#44 | Case Western Reserve University | 1 + |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#48 | Hillsdale College | 1 + |
#49 | University of Georgia | 1 + |
#51 | Lehigh University | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#51 | Spelman College | 1 + |
#51 | Villanova University | 1 + |
#55 | University of Washington | 1 + |
#62 | Syracuse University | 1 + |
#62 | University of Pittsburgh | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#67 | University of Connecticut | 1 + |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#70 | Wofford College | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#72 | North Carolina State University | 1 + |
#76 | Muhlenberg College | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 + |
SUNY University at Binghamton | 1 + | |
#89 | Elon University | 1 + |
#89 | Howard University | 1 + |
#89 | University of Delaware | 1 + |
#89 | Ursinus College | 1 + |
LAC #18 | Haverford College | 1 + |
LAC #18 | University of Richmond | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
#105 | Drexel University | 1 + |
#105 | Miami University: Oxford | 1 + |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 + |
#105 | University of Denver | 1 + |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 + |
LAC #24 | Colby College | 1 + |
#121 | Temple University | 1 + |
#127 | Samford University | 1 + |
#137 | George Mason University | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
#137 | University of Central Florida | 1 + |
#147 | Covenant College | 1 + |
#151 | Gordon College | 1 + |
#151 | James Madison University | 1 + |
#151 | University of Cincinnati | 1 + |
LAC #36 | Mount Holyoke College | 1 + |
#182 | Belmont University | 1 + |
LAC #37 | Bucknell University | 1 + |
LAC #39 | Lafayette College | 1 + |
LAC #45 | Furman University | 1 + |
#250 | West Chester University of Pennsylvania | 1 + |
LAC #60 | Bard College | 1 + |
Berry College | 1 + | |
Cedarville University | 1 + | |
College of William and Mary | 1 + | |
Eastern University | 1 + | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 + | |
EU Templeton Honors College | 1 + | |
Franklin & Marshall College | 1 + | |
Grove City College | 1 + | |
Kutztown University of Pennsylvania | 1 + | |
LeTourneau University | 1 + | |
Liberty University | 1 + | |
McGill University | 1 + | |
Messiah College | 1 + | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
Taylor University | 1 + | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | |
University of Maryland: College Park | 1 + | |
University of the Arts | 1 + | |
University of Toronto | 1 + | |
Wheaton College | 1 + | |
Williamson College of the Trades | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2017-2021 | 2016-2020 | 2015-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 69 | 71 | 71 | 70 | 70 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#3 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#3 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#12 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#12 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#18 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#22 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#24 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#33 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#39 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#40 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#47 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#47 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#47 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#47 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#51 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#53 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#53 | College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#60 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#60 | North Carolina State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#67 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#67 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#76 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#86 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#89 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#93 | Auburn University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#93 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#105 | George Mason University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#115 | Howard University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#124 | James Madison University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#124 | University of Central Florida | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#133 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#137 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#142 | University of Cincinnati | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#185 | Samford University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#209 | West Chester University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#236 | Belmont University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 | |
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 | |
Liberty University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2017-2021 | 2016-2020 | 2015-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | 17 | 17 | 18 | 18 | ||
#2 | Amherst College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#4 | Swarthmore College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#16 | Davidson College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#21 | Washington and Lee University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#21 | Haverford College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#25 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#25 | Colby College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#30 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#30 | Lafayette College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#34 | Mount Holyoke College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#39 | Hillsdale College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#39 | Spelman College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#46 | Furman University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#56 | Wheaton College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#59 | Wofford College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Muhlenberg College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#72 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Wheaton College-Norton-MA | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Ursinus College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#135 | Covenant College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#163 | Gordon College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2017-2021 | 2016-2020 | 2015-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#3 | McGill University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Psychology Tâm lý học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Chapel Committee
|
Drama
|
Hi-Q
|
Math Club
|
Mock Trials
|
National Honors Society
|
Chapel Committee
|
Drama
|
Hi-Q
|
Math Club
|
Mock Trials
|
National Honors Society
|
Prefect Board/Student Senate
|
Robotics
|
Student Ministry Outreach
|
Tech Crew
|
Worship Team
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Theater Nhà hát
|
Computer Graphic Đồ họa máy tính
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Theater Nhà hát
|
Computer Graphic Đồ họa máy tính
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Sculpture Điêu khắc
|