Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 20 + |
#2 | Columbia University | 30 + |
#2 | Harvard College | 20 + |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 3 + |
#5 | Yale University | 10 + |
LAC #1 | Williams College | 10 + |
#6 | Stanford University | 3 + |
#6 | University of Chicago | 20 + |
#8 | University of Pennsylvania | 20 + |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Baseball Bóng chày
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Rowing Chèo thuyền
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Rowing Chèo thuyền
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Water Polo Bóng nước
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Diving Lặn
|
Acting and Theater Club,2K Club
|
e (ASA)
|
Cheerleaders
|
Christian Fellowship
|
Deerfield Black Student Alliance (DBSA)
|
Deerfield Diversity Alliance
|
Acting and Theater Club,2K Club
|
e (ASA)
|
Cheerleaders
|
Christian Fellowship
|
Deerfield Black Student Alliance (DBSA)
|
Deerfield Diversity Alliance
|
Deerfield Environmental Action Group (DEAG)
Deerfield Multiracial Alliance (DMA)
|
Food Committee
|
Gender-Sexuality Alliance (GSA)
|
Green Key
IDEA
|
International Student Alliance (ISA)
|
Investment Club
|
Jewish Student Alliance (JSA)
|
Latin American Student Alliance (LASA)
|
Meat Club
|
Mellow-D’s
|
Native American Cultural Alliance (NACA)
|
Statistics Club
Sustainable Development Club
|
Swivel
|
The Majorette Squad
|
The Radicle Lab
|
Ukulele and Bongo Orchestra
|
Weightlifting Club
|
Yearbook
|
Young Democrats
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Directing Đạo diễn
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Directing Đạo diễn
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Vocal Thanh nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Drawing Hội họa
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Studio Production Sản xuất phòng thu
|
Video Truyền hình
|
Architecture Kiến trúc
|
Design Thiết kế
|