Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#2 | Harvard College | 1 |
#4 | Columbia University | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#33 | University of Rochester | 1 |
#34 | Brandeis University | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Rutgers University | 1 |
#82 | Miami University: Oxford | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 38 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#3 | Harvard College | 1 | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 | 1 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | Rutgers University | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 |
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Physics B Vật lý B
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|