Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 + |
LAC #4 | Bowdoin College | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + |
LAC #32 | Bucknell University | 1 + |
LAC #40 | Dickinson College | 1 + |
LAC #40 | Franklin & Marshall College | 1 + |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | ||
#5 | Yale University | 1 + | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#2 | Amherst College | 1 + | 1 |
#4 | Swarthmore College | 1 + | 1 |
#9 | Bowdoin College | 1 + | 1 |
#30 | Bucknell University | 1 + | 1 |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 + | 1 |
#63 | Gettysburg College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Psychology Tâm lý học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|