Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 4 |
#2 | Harvard College | 2 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#5 | Yale University | 1 |
#6 | University of Chicago | 4 |
#8 | University of Pennsylvania | 7 |
#9 | Johns Hopkins University | 2 |
#14 | Brown University | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 2 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Latin Tiếng Latin
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Fencing Đấu kiếm
|
Floor Hockey Khúc côn cầu trên sàn
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Fencing Đấu kiếm
|
Floor Hockey Khúc côn cầu trên sàn
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Rowing Chèo thuyền
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Black Student Union (BSU)
|
Book Club
|
Boy Scouts Troop 209
|
CGA Rugby Club
|
Canoe Sports
|
Chess Club
|
Black Student Union (BSU)
|
Book Club
|
Boy Scouts Troop 209
|
CGA Rugby Club
|
Canoe Sports
|
Chess Club
|
Chinese Culture Club
|
Coding Club
|
Community Service Club
|
Cultural Corner (Diverse Conversations)
|
Culver Rifle Club
|
Culver Youth Community Organization (CYCO)
|
Discussing American Topics (DAT)
|
Diversity Council
|
Dungeons and Dragons Club
|
French Club
|
Green Life
|
Junior Classical League Latin Club
|
Knitting Club
|
Linguistic Olympiad
|
Math Forum
|
Model United Nations
|
Peer Coaching - Tutoring
|
Performing Caring Collaborating (PCC)
|
Quizbowl
|
Racquet Sports (badminton
|
table tennis
|
squash)
|
Review Line (formerly The Quill – literary magazine)
|
Robotics
|
Roll Call (Yearbook)
|
Science Club
Student Ambassador Organization (SAO)
|
Shotgun Sports Club
|
Sin Fornteras
|
Spectrum (LGBTQ+ Alliance)
|
Speech Team
|
Stamp Club
|
Spiritual Life (Various Topics & Faiths)
|
Vedette
|
Women in STEM
W.R.A.P. Women’s Rights Awareness Program
|
Writing Center
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Sculpture Điêu khắc
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Sculpture Điêu khắc
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Video Truyền hình
|
Choir Dàn đồng ca
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Video Production Sản xuất video
|
Tech Theater Nhà hát công nghệ
|