Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | University of Chicago | 1 |
#9 | Duke University | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#19 | University of Notre Dame | 2 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Psychology Tâm lý học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Diving Lặn
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Band
|
Bowling Club
|
Chess
|
Choir
|
Close-Up
|
Cooking Club
|
Band
|
Bowling Club
|
Chess
|
Choir
|
Close-Up
|
Cooking Club
|
Engineering Club
|
Friendship Club
|
Green Team
|
Intramural Badminton
|
Intramural Basketball
|
League
|
Investment Club
|
JROTC
|
Knowledge Bowl
|
Link Crew
|
Mandarin Club
|
Math Team
|
Mock Trial
|
Model United Nations
|
National Honor Society
|
Newspaper (Chronicle)
|
Political Affairs Club
|
PRIDE
|
Relay for Life
|
Robotics Team
|
Science Olympiad
|
Ski/Snowboarding Club
|
Speech Team
|
Student Council
|
Table Tennis
|
Theater
|
Trap Shooting
|
Ultimate Frisbee
|
Yearbook
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Jewelry Design Thiết kế trang sức
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Choral
|
Music Âm nhạc
|
Yearbook
|