Or via social:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điể

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
A
Tốt nghiệp A
Học thuật A-
Ngoại khóa A+
Cộng đồng A
Đánh giá A
Cretin Derham Hall là một trường trung học tư thục đồng giáo dục có lịch sử 150 năm tuổi ở Mỹ. Trường tọa lạc tại vùng trung tâm của Twin Cities, bang Minnesota, nằm đối diện với Đại học Minnesota, ngôi trường được mệnh danh là trường Ivy công lập của Mỹ. Trường nổi tiếng tại địa phương với chất lượng giáo dục cao và hệ thống cựu sinh viên đông đảo. Nhà trường cung cấp hơn 180 môn AP, danh dự, tín chỉ kép và dự bị đại học, bao gồm các khóa học tín chỉ kép hợp tác với cơ sở Twin Cities của Đại học Minnesota. Trường cung cấp mô hình nội trú tập thể dưới sự quản lý thống nhất cho sinh viên quốc tế.
Xem thêm
Trường Cretin Derham Hall Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall
Nếu bạn muốn thêm Cretin Derham Hall vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$23000
Sĩ số học sinh
936
Học sinh quốc tế
7.5%
Tỷ lệ giáo viên cao học
80%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:12
Số môn học AP
19
Điểm SAT
1320
Điểm ACT
30
Kích thước lớp học
19

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023-2024)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#6 University of Chicago 1
#9 Duke University 1
#9 Northwestern University 1
LAC #2 Amherst College 1
#14 Brown University 1
#14 Washington University in St. Louis 1
#17 Cornell University 1
#19 University of Notre Dame 2
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 University of California: Berkeley 1
#23 Georgetown University 1
#23 University of Michigan 1
#25 Carnegie Mellon University 1
#27 University of Southern California 1
#28 New York University 1
#28 University of California: Santa Barbara 1
#28 University of Florida 1
#28 Wake Forest University 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#38 Georgia Institute of Technology 1
#38 University of California: Davis 1
#42 Boston University 1
#42 Brandeis University 1
#42 Case Western Reserve University 1
#42 University of Wisconsin-Madison 2
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1
#48 Hillsdale College 1
#48 University of Georgia 1
#49 Lehigh University 1
#49 Northeastern University 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1
#49 Purdue University 1
#49 Villanova University 1
#55 Florida State University 1
#55 Rhodes College 1
#55 University of Miami 1
#57 Penn State University Park 1
#57 University of Pittsburgh 1
#59 Syracuse University 1
#63 George Washington University 1
#68 Fordham University 1
#68 Indiana University Bloomington 1
#68 Texas A&M University 1
#68 University of Massachusetts Amherst 1
#68 University of Minnesota: Twin Cities 9
#72 Knox College 1
#75 Baylor University 1
#75 Clemson University 1
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#76 College of Wooster 1
#76 Willamette University 1
#79 American University 1
#79 Gonzaga University 1
#83 Elon University 1
#83 Howard University 1
#83 Marquette University 4
#83 Michigan State University 2
#83 Texas Christian University 1
#83 University of Iowa 1
#85 Lake Forest College 1
LAC #17 Smith College 1
#93 University of Delaware 1
#93 University of Denver 1
#93 University of San Diego 1
#94 Augustana College 1
Auburn University 1
#99 University of Oregon 1
#99 University of Utah 1
#100 Saint Mary's College 1
#102 Hope College 1
#103 Creighton University 1
#103 Drexel University 1
#103 Loyola University Chicago 1
#103 Miami University: Oxford 1
#103 Saint Louis University 1
#103 University of Arizona 2
#103 University of Illinois at Chicago 1
#103 University of San Francisco 1
#103 University of South Florida 1
#104 University of Colorado Boulder 1
#104 University of Tennessee: Knoxville 1
LAC #22 United States Air Force Academy 1
#111 St. Norbert College 1
Arizona State University 2
#117 Rochester Institute of Technology 1
#117 University of South Carolina: Columbia 1
#118 Iowa State University 2
#122 Illinois Institute of Technology 1
#122 University of Kansas 1
#122 University of Missouri: Columbia 1
#127 DePaul University 3
#127 University of Dayton 1
#127 University of Kentucky 1
#127 University of Oklahoma 1
#136 Drake University 1
#136 University of Nebraska - Lincoln 1
#136 University of New Hampshire 1
#137 University of Alabama 2
#139 University of St. Thomas 1
#148 Duquesne University 1
#148 Michigan Technological University 1
#148 San Diego State University 1
#148 University of Cincinnati 1
LAC #30 Kenyon College 1
#151 Colorado State University 1
#151 University of Mississippi 2
#166 California State University: Fullerton 1
#166 Hofstra University 1
#166 Kansas State University 1
#166 Xavier University 1
#176 University of Arkansas 1
#176 Valparaiso University 1
#182 Belmont University 1
#182 Ohio University 1
#182 University of Houston 1
#182 University of Louisville 1
#182 University of Rhode Island 1
#202 Indiana University-Purdue University Indianapolis 1
#202 University of North Carolina at Wilmington 1
LAC #42 Denison University 1
#212 Ball State University 1
#212 Kent State University 1
#212 Washington State University 1
#219 Illinois State University 1
#219 Nova Southeastern University 1
#219 Texas Tech University 1
#219 University of Maine 1
#234 Bellarmine University 1
#234 East Carolina University 1
#250 University of North Dakota 1
#263 Bowling Green State University 1
#263 Florida Atlantic University 1
#263 Grand Valley State University 1
#263 Montana State University 1
#263 Southern Illinois University Carbondale 1
#263 University of Indianapolis 1
#285 Clarke University 1
#285 University of New England 1
#285 University of North Texas 1
#317 Concordia University Wisconsin 1
#317 Northern Arizona University 1
Adams State University 1
Alcorn State University 1
Ancilla College 1
Anderson University 1
Arcadia University 1
Augsburg University 1
Bridgewater College 1
Butler University 1
California State Polytechnic University: Pomona 1
Carroll University 1
Coastal Carolina University 1
College of Charleston 1
College of Lake County 1
Colorado Mesa University 1
Columbia College Chicago 1
Concordia University Chicago 1
Dominican University 1
Eastern Connecticut State University 1
Edgewood College 1
Elmhurst College 1
Florida Gulf Coast University 1
Goshen College 1
Hamline University 1
Hawaii Pacific University 1
High Point University 1
Illinois Wesleyan University 1
Indiana State University 1
Lewis University 1
Louisiana State University at Eunice 1
Milwaukee Institute of Art & Design 1
Milwaukee School of Engineering 1
North Park University 1
Northeastern Illinois University 1
Ringling College of Art and Design 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Savannah College of Art and Design 1
University of Colorado Colorado Springs 1
University of Lynchburg 1
University of Northern Colorado 1
University of Northern Iowa 1
University of Northwestern Ohio 1
University of Scranton 1
University of Southern Mississippi 1
University of Tampa 1
University of Wisconsin-Milwaukee 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023-2024 2022 2021 2020 2018 Tổng số
Tất cả các trường 154 201 193 170 19
#6 University of Pennsylvania 1 + 1
#7 Duke University 1 1
#9 Brown University 1 1 1 + 3
#9 Northwestern University 1 2 1 + 4
#12 Cornell University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#12 University of Chicago 1 2 1 + 4
#15 University of California: Los Angeles 1 2 trúng tuyển 2 2 7
#15 University of California: Berkeley 1 2 trúng tuyển 2 2 7
#18 Dartmouth College 1 1 + 2
#20 University of Notre Dame 2 3 trúng tuyển 4 3 1 + 13
#21 University of Michigan 1 4 trúng tuyển 3 2 10
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1 2
#22 Georgetown University 1 1 trúng tuyển 1 3
#24 University of Virginia 1 trúng tuyển 1 1 3
#24 Carnegie Mellon University 1 1 trúng tuyển 1 3
#24 Washington University in St. Louis 1 2 trúng tuyển 2 2 7
#28 University of California: San Diego 1 1
#28 University of Florida 1 1
#28 University of Southern California 1 1
#28 University of California: Davis 1 1
#33 Georgia Institute of Technology 1 1
#35 University of California: Santa Barbara 1 1 + 2
#35 New York University 1 1 trúng tuyển 1 3
#35 University of Wisconsin-Madison 2 22 trúng tuyển 22 25 1 + 72
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1 2
#39 Boston College 1 3 trúng tuyển 4 4 12
#43 Boston University 1 4 trúng tuyển 2 4 1 + 12
#47 Texas A&M University 1 1
#47 University of Georgia 1 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 3 trúng tuyển 4
#47 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 2
#47 Lehigh University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1
#47 Wake Forest University 1 1
#49 Purdue University 1 6 trúng tuyển 6 1 14
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 7 trúng tuyển 3 3 14
#53 Florida State University 1 1 + 2
#53 Case Western Reserve University 1 2 trúng tuyển 1 4
#53 Northeastern University 1 3 trúng tuyển 3 3 10
#53 University of Minnesota: Twin Cities 9 95 trúng tuyển 97 97 1 + 299
#57 Penn State University Park 1 1 + 2
#60 Santa Clara University 4 trúng tuyển 4 1 9
#60 Michigan State University 2 2
#60 Brandeis University 1 1
#67 University of Miami 1 1 trúng tuyển 1 3
#67 University of Massachusetts Amherst 1 1 + 2
#67 George Washington University 1 1
#67 University of Pittsburgh 1 1
#67 Syracuse University 1 5 trúng tuyển 5 5 16
#67 Villanova University 1 3 trúng tuyển 3 3 10
#73 Tulane University 2 trúng tuyển 2 4
#73 Indiana University Bloomington 1 1
#76 University of Delaware 1 1
#76 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1 2
#76 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1 2
#82 University of Illinois at Chicago 1 2 trúng tuyển 3
#86 Marquette University 4 1 + 5
#86 Clemson University 1 1
#89 University of South Florida 1 1
#89 Fordham University 1 6 trúng tuyển 6 1 1 + 15
#93 Auburn University 1 1
#93 University of Iowa 1 1 + 2
#93 Loyola Marymount University 5 trúng tuyển 5 1 11
#93 Gonzaga University 1 1
#93 Baylor University 1 1
#98 University of Oregon 1 1
#98 Illinois Institute of Technology 1 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 1
#98 University of San Diego 1 2 trúng tuyển 2 1 6
#98 Drexel University 1 1
#98 Texas Christian University 1 2 trúng tuyển 2 1 6
#105 University of Colorado Boulder 1 1
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 1
#105 American University 1 1 2
#105 Saint Louis University 1 1 + 2
#105 Arizona State University 2 2
#105 San Diego State University 1 1
#115 University of Arizona 2 2
#115 University of Utah 1 1
#115 University of San Francisco 1 1
#115 Howard University 1 1
#115 University of New Hampshire 1 1
#118 Iowa State University 2 2
#124 University of Missouri: Columbia 1 1
#124 University of Oklahoma 1 1
#124 University of Denver 1 1 + 2
#124 Creighton University 1 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 1
#133 University of Dayton 1 1
#133 Miami University: Oxford 1 1
#133 Elon University 1 1
#133 University of Houston 1 1
#133 California State University: Fullerton 1 1
#136 University of Nebraska - Lincoln 1 1
#137 University of Alabama 2 2
#142 Loyola University Chicago 1 1 + 2
#142 University of Cincinnati 1 1
#151 Duquesne University 1 1
#151 DePaul University 3 3
#151 Colorado State University 1 1
#151 University of Rhode Island 1 1
#151 University of Kansas 1 1
#151 Michigan Technological University 1 1
#159 University of Kentucky 1 1
#163 University of St. Thomas 1 1
#163 University of Mississippi 2 2
#170 Kansas State University 1 1
#178 University of Arkansas 1 1
#178 Ohio University 1 1
#178 Drake University 1 1
#178 Washington State University 1 1
#185 Hofstra University 1 1
#195 East Carolina University 1 1
#195 University of Louisville 1 1
#201 Xavier University 1 1
#201 Valparaiso University 1 1
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 1
#209 Illinois State University 1 1
#209 Florida Atlantic University 1 1
#216 Ball State University 1 1
#216 Texas Tech University 1 1
#227 Nova Southeastern University 1 1
#227 Kent State University 1 1
#235 Grand Valley State University 1 1
#236 Belmont University 1 1
#236 University of North Dakota 1 1
#249 Northern Arizona University 1 1
#249 University of Maine 1 1
#260 University of New England 1 1
#260 University of North Texas 1 1
#280 Clarke University 1 1
#280 Bellarmine University 1 1
#280 Bowling Green State University 1 1
#280 Southern Illinois University Carbondale 1 1
#296 Edgewood College 1 1
#303 Montana State University 1 1
#304 Concordia University Wisconsin 1 1
#304 University of Indianapolis 1 1
#304 Florida Gulf Coast University 1 1
#332 University of Wisconsin-Milwaukee 1 1
#352 University of Northern Colorado 1 1
#352 University of Southern Mississippi 1 1
#382 Indiana State University 1 1
University of Colorado Colorado Springs 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023-2024 2022 2021 2020 2018 Tổng số
Tất cả các trường 15 30 34 11 2
#2 Amherst College 1 1
#7 United States Air Force Academy 1 1
#9 Carleton College 1 trúng tuyển 1 2
#11 United States Military Academy 1 trúng tuyển 1 1 3
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1 1 3
#11 Grinnell College 1 trúng tuyển 1 2 1 + 5
#16 Smith College 1 1
#21 Colgate University 1 + 1
#25 Colby College 1 trúng tuyển 1 1 3
#27 Macalester College 1 1
#27 College of the Holy Cross 2 trúng tuyển 2 4
#33 Colorado College 1 trúng tuyển 1 1 3
#35 Occidental College 1 trúng tuyển 1 2
#38 Skidmore College 1 trúng tuyển 1 2
#39 Kenyon College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#39 Hillsdale College 1 1
#39 Denison University 1 1
#45 Union College 1 1
#46 Whitman College 1 trúng tuyển 1 1 3
#46 Dickinson College 1 trúng tuyển 1 1 3
#51 St. Olaf College 13 trúng tuyển 14 1 28
#56 Rhodes College 1 1
#70 Kalamazoo College 1 trúng tuyển 1 2
#70 Muhlenberg College 1 trúng tuyển 1 2
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 trúng tuyển 1 2
#73 Lake Forest College 1 1
#75 Knox College 1 1
#75 Lawrence University 1 trúng tuyển 1 1 3
#75 Willamette University 1 1
#82 Saint Mary's College 1 1
#93 St. Norbert College 1 1
#100 Earlham College 1 1
#100 Augustana College 1 1
#100 Hope College 1 1
#167 Bridgewater College 1 1

Điểm AP

(2022-2023)
Học sinh làm bài thi AP
195
Tổng số bài thi thực hiện
583
87%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(19)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
Environmental Science Khoa học môi trường
Statistics Thống kê
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
Environmental Science Khoa học môi trường
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Human Geography Địa lý và con người
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Psychology Tâm lý học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Microeconomics Kinh tế vi mô
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Physics 1 Vật lý 1
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(28)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Gymnastics Thể dục dụng cụ
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Diving Lặn
Ultimate Frisbee Ném đĩa
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(40)
Band
Bowling Club
Chess
Choir
Close-Up
Cooking Club
Band
Bowling Club
Chess
Choir
Close-Up
Cooking Club
Engineering Club
Friendship Club
Green Team
Intramural Badminton
Intramural Basketball
League
Investment Club
JROTC
Knowledge Bowl
Link Crew
Mandarin Club
Math Team
Mock Trial
Model United Nations
National Honor Society
Newspaper (Chronicle)
Political Affairs Club
PRIDE
Relay for Life
Robotics Team
Science Olympiad
Ski/Snowboarding Club
Speech Team
Student Council
Table Tennis
Theater
Trap Shooting
Ultimate Frisbee
Yearbook
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(34)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Music Theory Nhạc lý
Theater Nhà hát
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Music Theory Nhạc lý
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Jewelry Design Thiết kế trang sức
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Printmaking In ấn
Choral
Music Âm nhạc
Yearbook
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 9-12
Thành thị
ESL:
Năm thành lập: 1871
Khuôn viên: 22 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: TOEFL Jr., IELTS, iTEP SLATE, Amerigo Placement Test

5.0/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 27/10/2022
Cretin Derham Hall là một trường trung học hàng đầu của chương trình Ruy băng Xanh. Khuôn viên trường rất đẹp. Các tòa nhà giảng dạy đều là những tòa nhà giống như lâu đài. Ngoài khả năng đào tạo tốt, môn thể thao khúc côn cầu trên băng của trường cũng rất được chú trọng.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 28/04/2022
"Nhà trường rất coi trọng giáo dục STEM. Có 40 môn học liên quan đến STEM, cũng như các môn học tín chỉ kép hợp tác với đại học Minnesota như: ""Giải phẫu và Sinh lý người"", ""Vật lý"", ""Khám phá vật lý"". "", ""Hội nghị chuyên đề liên ngành nâng cao"",v.v
Trường tổ chức dự án STEM mỗi năm một lần để hướng dẫn học sinh kết hợp việc học lý thuyết vào thực tế. Học sinh có thể áp dụng kiến ​​thức thu được trong các chương trình STEM về tài chính, y học, toán học, kỹ thuật và công nghệ. "
Xem thêm

Hỏi đáp về Cretin Derham Hall

Các thông tin cơ bản về trường Cretin Derham Hall.
Cretin Derham Hall là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Minnesota, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1871, và hiện có khoảng 936 học sinh, với khoảng 7.50% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.cretin-derhamhall.org.
Trường Cretin Derham Hall có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Cretin Derham Hall cung cấp 19 môn AP.

Trường Cretin Derham Hall cũng có 80% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Cretin Derham Hall thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023-2024, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: University of Chicago, Duke University, Northwestern University, Amherst College và Brown University.
Yêu cầu tuyển sinh của Cretin Derham Hall bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Cretin Derham Hallcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Cretin Derham Hall là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Cretin Derham Hall cho năm 2024 là $23,000 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@amerigoeducation.com .
Trường Cretin Derham Hall toạ lạc tại đâu?
Trường Cretin Derham Hall toạ lạc tại bang Bang Minnesota , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Minneapolis, có khoảng cách chừng 6. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Minneapolis - St. Paul International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Cretin Derham Hall trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Cretin Derham Hall nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 392 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Cretin Derham Hall cũng được 34 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Cretin Derham Hall?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Cretin Derham Hall trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Cretin Derham Hall tại địa chỉ: https://www.cretin-derhamhall.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 651-690-2443.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Cretin Derham Hall?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Minnehaha Academy, St. Croix Academy and Trinity School at River Ridege.

Thành phố chính gần trường nhất là Minneapolis. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Minneapolis.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Cretin Derham Hall là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Cretin Derham Hall là A.

Đánh giá theo mục của trường Cretin Derham Hall bao gồm:
A Tốt nghiệp
A- Học thuật
A+ Ngoại khóa
A Cộng đồng
A Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Minneapolis là một thành phố lớn ở Minnesota, là "thành phố song sinh" với thủ phủ của bang lân cận là St. Paul. Bị chia cắt bởi Sông Mississippi, nơi đây nổi tiếng với các công viên và hồ nước. Minneapolis cũng là nơi có nhiều địa danh văn hóa như Trung tâm nghệ thuật Walker, bảo tàng nghệ thuật đương đại và Vườn điêu khắc Minneapolis gần kề, nổi tiếng với tác phẩm điêu khắc "Spoonbridge và Cherry" của Claes Oldenburg.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 1,530
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 0%

Môi trường xung quanh (Highland, St. Paul, MN)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,020 cho mỗi 100 nghìn người
Thấp 13% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Rất an toàn Tỷ lệ tội phạm của Highland, St. Paul thấp hơn 91% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/50  
Trung bình 13% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Dễ đi bộ Có thể đi bộ đến hầu hết các nơi.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Saint Paul
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Minnesota Hoa Kỳ
76.30% 6.88% 1.00% 5.21% 0.05% 6.06% 4.14% 0.37%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Minneapolis, Minnesota (địa điểm gần Highland, St. Paul nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Minneapolis, Minnesota cao hơn so với Ho Chi Minh City 128.2%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 22,820,000₫ (864$) ở Minneapolis, Minnesota để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)