Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A
Tốt nghiệp A
Học thuật A-
Ngoại khóa A+
Cộng đồng A
Đánh giá A
Cretin Derham Hall là một trường trung học tư thục đồng giáo dục có lịch sử 150 năm tuổi ở Mỹ. Trường tọa lạc tại vùng trung tâm của Twin Cities, bang Minnesota, nằm đối diện với Đại học Minnesota, ngôi trường được mệnh danh là trường Ivy công lập của Mỹ. Trường nổi tiếng tại địa phương với chất lượng giáo dục cao và hệ thống cựu sinh viên đông đảo. Nhà trường cung cấp hơn 180 môn AP, danh dự, tín chỉ kép và dự bị đại học, bao gồm các khóa học tín chỉ kép hợp tác với cơ sở Twin Cities của Đại học Minnesota. Trường cung cấp mô hình nội trú tập thể dưới sự quản lý thống nhất cho sinh viên quốc tế.
Xem thêm
Trường Cretin Derham Hall Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall Cretin Derham Hall
Nếu bạn muốn thêm Cretin Derham Hall vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$23000
Số lượng học sinh
936
Học sinh quốc tế
7.5%
Giáo viên có bằng cấp cao
80%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:12
AP
19
Điểm SAT trung bình
1320
Điểm ACT trung bình
30
Sĩ số lớp học
19

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023-2024)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#6 University of Chicago 1
#9 Duke University 1
#9 Northwestern University 1
LAC #2 Amherst College 1
#14 Brown University 1
#14 Washington University in St. Louis 1
#17 Cornell University 1
#19 University of Notre Dame 2
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 University of California: Berkeley 1
#23 Georgetown University 1
#23 University of Michigan 1
#25 Carnegie Mellon University 1
#27 University of Southern California 1
#28 New York University 1
#28 University of California: Santa Barbara 1
#28 University of Florida 1
#28 Wake Forest University 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#38 Georgia Institute of Technology 1
#38 University of California: Davis 1
#42 Boston University 1
#42 Brandeis University 1
#42 Case Western Reserve University 1
#42 University of Wisconsin-Madison 2
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1
#48 Hillsdale College 1
#48 University of Georgia 1
#49 Lehigh University 1
#49 Northeastern University 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1
#49 Purdue University 1
#49 Villanova University 1
#55 Florida State University 1
#55 Rhodes College 1
#55 University of Miami 1
#57 Penn State University Park 1
#57 University of Pittsburgh 1
#59 Syracuse University 1
#63 George Washington University 1
#68 Fordham University 1
#68 Indiana University Bloomington 1
#68 Texas A&M University 1
#68 University of Massachusetts Amherst 1
#68 University of Minnesota: Twin Cities 9
#72 Knox College 1
#75 Baylor University 1
#75 Clemson University 1
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#76 College of Wooster 1
#76 Willamette University 1
#79 American University 1
#79 Gonzaga University 1
#83 Elon University 1
#83 Howard University 1
#83 Marquette University 4
#83 Michigan State University 2
#83 Texas Christian University 1
#83 University of Iowa 1
#85 Lake Forest College 1
LAC #17 Smith College 1
#93 University of Delaware 1
#93 University of Denver 1
#93 University of San Diego 1
#94 Augustana College 1
Auburn University 1
#99 University of Oregon 1
#99 University of Utah 1
#100 Saint Mary's College 1
#102 Hope College 1
#103 Creighton University 1
#103 Drexel University 1
#103 Loyola University Chicago 1
#103 Miami University: Oxford 1
#103 Saint Louis University 1
#103 University of Arizona 2
#103 University of Illinois at Chicago 1
#103 University of San Francisco 1
#103 University of South Florida 1
#104 University of Colorado Boulder 1
#104 University of Tennessee: Knoxville 1
LAC #22 United States Air Force Academy 1
#111 St. Norbert College 1
Arizona State University 2
#117 Rochester Institute of Technology 1
#117 University of South Carolina: Columbia 1
#118 Iowa State University 2
#122 Illinois Institute of Technology 1
#122 University of Kansas 1
#122 University of Missouri: Columbia 1
#127 DePaul University 3
#127 University of Dayton 1
#127 University of Kentucky 1
#127 University of Oklahoma 1
#136 Drake University 1
#136 University of Nebraska - Lincoln 1
#136 University of New Hampshire 1
#137 University of Alabama 2
#139 University of St. Thomas 1
#148 Duquesne University 1
#148 Michigan Technological University 1
#148 San Diego State University 1
#148 University of Cincinnati 1
LAC #30 Kenyon College 1
#151 Colorado State University 1
#151 University of Mississippi 2
#166 California State University: Fullerton 1
#166 Hofstra University 1
#166 Kansas State University 1
#166 Xavier University 1
#176 University of Arkansas 1
#176 Valparaiso University 1
#182 Belmont University 1
#182 Ohio University 1
#182 University of Houston 1
#182 University of Louisville 1
#182 University of Rhode Island 1
#202 Indiana University-Purdue University Indianapolis 1
#202 University of North Carolina at Wilmington 1
LAC #42 Denison University 1
#212 Ball State University 1
#212 Kent State University 1
#212 Washington State University 1
#219 Illinois State University 1
#219 Nova Southeastern University 1
#219 Texas Tech University 1
#219 University of Maine 1
#234 Bellarmine University 1
#234 East Carolina University 1
#250 University of North Dakota 1
#263 Bowling Green State University 1
#263 Florida Atlantic University 1
#263 Grand Valley State University 1
#263 Montana State University 1
#263 Southern Illinois University Carbondale 1
#263 University of Indianapolis 1
#285 Clarke University 1
#285 University of New England 1
#285 University of North Texas 1
#317 Concordia University Wisconsin 1
#317 Northern Arizona University 1
Adams State University 1
Alcorn State University 1
Ancilla College 1
Anderson University 1
Arcadia University 1
Augsburg University 1
Bridgewater College 1
Butler University 1
California State Polytechnic University: Pomona 1
Carroll University 1
Coastal Carolina University 1
College of Charleston 1
College of Lake County 1
Colorado Mesa University 1
Columbia College Chicago 1
Concordia University Chicago 1
Dominican University 1
Eastern Connecticut State University 1
Edgewood College 1
Elmhurst College 1
Florida Gulf Coast University 1
Goshen College 1
Hamline University 1
Hawaii Pacific University 1
High Point University 1
Illinois Wesleyan University 1
Indiana State University 1
Lewis University 1
Louisiana State University at Eunice 1
Milwaukee Institute of Art & Design 1
Milwaukee School of Engineering 1
North Park University 1
Northeastern Illinois University 1
Ringling College of Art and Design 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Savannah College of Art and Design 1
University of Colorado Colorado Springs 1
University of Lynchburg 1
University of Northern Colorado 1
University of Northern Iowa 1
University of Northwestern Ohio 1
University of Scranton 1
University of Southern Mississippi 1
University of Tampa 1
University of Wisconsin-Milwaukee 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023-2024 2022 2021 2020 2018 Tổng số
Tất cả các trường 111 201 193 170 19
#6 University of Chicago 1 2 1 + 4
#9 University of Pennsylvania 1 + 1
#9 Northwestern University 1 2 1 + 4
#9 Duke University 1 1
#13 Dartmouth College 1 1 + 2
#14 Washington University in St. Louis 1 2 trúng tuyển 2 2 7
#14 Brown University 1 1 1 + 3
#17 Cornell University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#19 University of Notre Dame 2 3 trúng tuyển 4 3 1 + 13
#20 University of California: Los Angeles 1 2 trúng tuyển 2 2 7
#22 University of California: Berkeley 1 2 trúng tuyển 2 2 7
#23 University of Michigan 1 4 trúng tuyển 3 2 10
#23 Georgetown University 1 1 trúng tuyển 1 3
#25 Carnegie Mellon University 1 1 trúng tuyển 1 3
#25 University of Virginia 1 trúng tuyển 1 1 3
#27 University of Southern California 1 1
#28 University of Florida 1 1
#28 Wake Forest University 1 1
#28 New York University 1 1 trúng tuyển 1 3
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1 2
#28 University of California: Santa Barbara 1 1 + 2
#34 University of California: San Diego 1 1
#34 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 2
#36 Boston College 1 3 trúng tuyển 4 4 12
#38 Georgia Institute of Technology 1 1
#38 University of California: Davis 1 1
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1 2
#42 Brandeis University 1 1
#42 Tulane University 2 trúng tuyển 2 4
#42 Boston University 1 4 trúng tuyển 2 4 1 + 12
#42 Case Western Reserve University 1 2 trúng tuyển 1 4
#42 University of Wisconsin-Madison 2 22 trúng tuyển 22 25 1 + 72
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 3 trúng tuyển 4
#48 University of Georgia 1 1
#49 Villanova University 1 3 trúng tuyển 3 3 10
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 7 trúng tuyển 3 3 14
#49 Purdue University 1 6 trúng tuyển 6 1 14
#49 Lehigh University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#49 Northeastern University 1 3 trúng tuyển 3 3 10
#49 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1 2
#55 Santa Clara University 4 trúng tuyển 4 1 9
#55 Florida State University 1 1 + 2
#55 University of Miami 1 1 trúng tuyển 1 3
#57 Penn State University Park 1 1 + 2
#57 University of Pittsburgh 1 1
#59 Syracuse University 1 5 trúng tuyển 5 5 16
#63 George Washington University 1 1
#68 Fordham University 1 6 trúng tuyển 6 1 1 + 15
#68 University of Massachusetts Amherst 1 1 + 2
#68 University of Minnesota: Twin Cities 9 95 trúng tuyển 97 97 1 + 299
#68 Indiana University Bloomington 1 1
#68 Texas A&M University 1 1
#75 Loyola Marymount University 5 trúng tuyển 5 1 11
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1
#75 Baylor University 1 1
#75 Clemson University 1 1
#79 American University 1 1 2
#79 Gonzaga University 1 1
#83 Texas Christian University 1 2 trúng tuyển 2 1 6
#83 Howard University 1 1
#83 Michigan State University 2 2
#83 Marquette University 4 1 + 5
#83 University of Iowa 1 1 + 2
#83 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1 2
#83 Elon University 1 1
#93 University of Denver 1 1 + 2
#93 University of San Diego 1 2 trúng tuyển 2 1 6
#93 University of Delaware 1 1
#99 Auburn University 1 1
#99 University of Oregon 1 1
#99 University of Utah 1 1
#103 University of Arizona 2 2
#103 Drexel University 1 1
#103 Loyola University Chicago 1 1 + 2
#103 Miami University: Oxford 1 1
#103 University of Illinois at Chicago 1 2 trúng tuyển 3
#103 Saint Louis University 1 1 + 2
#103 University of San Francisco 1 1
#103 Creighton University 1 1
#103 University of South Florida 1 1
#104 University of Tennessee: Knoxville 1 1
#104 University of Colorado Boulder 1 1
#117 University of South Carolina: Columbia 1 1
#117 Rochester Institute of Technology 1 1
#117 Arizona State University 2 2
#118 Iowa State University 2 2
#122 Illinois Institute of Technology 1 1
#122 University of Kansas 1 1
#122 University of Missouri: Columbia 1 1
#127 DePaul University 3 3
#127 University of Kentucky 1 1
#127 University of Dayton 1 1
#127 University of Oklahoma 1 1
#136 University of Nebraska - Lincoln 1 1
#136 University of New Hampshire 1 1
#136 Drake University 1 1
#137 University of Alabama 2 2
#139 University of St. Thomas 1 1
#148 San Diego State University 1 1
#148 Duquesne University 1 1
#148 Michigan Technological University 1 1
#148 University of Cincinnati 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023-2024 2022 2021 2020 2018 Tổng số
Tất cả các trường 5 13 15 9 2
#2 Amherst College 1 1
#9 Carleton College 1 trúng tuyển 1 2
#9 Middlebury College 1 trúng tuyển 1 1 3
#11 United States Military Academy 1 trúng tuyển 1 1 3
#13 Grinnell College 1 trúng tuyển 1 2 1 + 5
#17 Smith College 1 1
#17 Colby College 1 trúng tuyển 1 1 3
#19 Colgate University 1 + 1
#22 United States Air Force Academy 1 1
#26 Colorado College 1 trúng tuyển 1 1 3
#27 Macalester College 1 1
#30 Kenyon College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#35 College of the Holy Cross 2 trúng tuyển 2 4
#38 Skidmore College 1 trúng tuyển 1 2
#38 Whitman College 1 trúng tuyển 1 1 3
#42 Denison University 1 1
#42 Occidental College 1 trúng tuyển 1 2
#45 Union College 1 1
#50 Dickinson College 1 trúng tuyển 1 1 3

Điểm AP

(2022-2023)
Học sinh làm bài thi AP
195
Tổng số bài thi thực hiện
583
87%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(19)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
Environmental Science Khoa học môi trường
Statistics Thống kê
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
Environmental Science Khoa học môi trường
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Human Geography Địa lý và con người
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Psychology Tâm lý học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Microeconomics Kinh tế vi mô
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Physics 1 Vật lý 1
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(28)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Gymnastics Thể dục dụng cụ
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Diving Lặn
Ultimate Frisbee Ném đĩa
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(40)
Band
Bowling Club
Chess
Choir
Close-Up
Cooking Club
Band
Bowling Club
Chess
Choir
Close-Up
Cooking Club
Engineering Club
Friendship Club
Green Team
Intramural Badminton
Intramural Basketball
League
Investment Club
JROTC
Knowledge Bowl
Link Crew
Mandarin Club
Math Team
Mock Trial
Model United Nations
National Honor Society
Newspaper (Chronicle)
Political Affairs Club
PRIDE
Relay for Life
Robotics Team
Science Olympiad
Ski/Snowboarding Club
Speech Team
Student Council
Table Tennis
Theater
Trap Shooting
Ultimate Frisbee
Yearbook
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(34)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Music Theory Nhạc lý
Theater Nhà hát
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Music Theory Nhạc lý
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Jewelry Design Thiết kế trang sức
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Printmaking In ấn
Choral
Music Âm nhạc
Yearbook
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 9-12
Thành thị
IB: Không có
ESL:
Năm thành lập: 1871
Khuôn viên: 22 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: TOEFL Jr., IELTS, iTEP SLATE, Amerigo Placement Test
Nổi bật
Trường nội trú
Appleby College Canada Flag
Nổi bật
Trường ngoại trú
Carmel Catholic High School United States Flag

5.0/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 27/10/2022
Cretin Derham Hall là một trường trung học hàng đầu của chương trình Ruy băng Xanh. Khuôn viên trường rất đẹp. Các tòa nhà giảng dạy đều là những tòa nhà giống như lâu đài. Ngoài khả năng đào tạo tốt, môn thể thao khúc côn cầu trên băng của trường cũng rất được chú trọng.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 28/04/2022
"Nhà trường rất coi trọng giáo dục STEM. Có 40 môn học liên quan đến STEM, cũng như các môn học tín chỉ kép hợp tác với đại học Minnesota như: ""Giải phẫu và Sinh lý người"", ""Vật lý"", ""Khám phá vật lý"". "", ""Hội nghị chuyên đề liên ngành nâng cao"",v.v
Trường tổ chức dự án STEM mỗi năm một lần để hướng dẫn học sinh kết hợp việc học lý thuyết vào thực tế. Học sinh có thể áp dụng kiến ​​thức thu được trong các chương trình STEM về tài chính, y học, toán học, kỹ thuật và công nghệ. "
Xem thêm

Hỏi đáp về Cretin Derham Hall

Các thông tin cơ bản về trường Cretin Derham Hall.
Cretin Derham Hall là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Minnesota, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1871, và hiện có khoảng 936 học sinh, với khoảng 7.50% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.cretin-derhamhall.org.
Trường Cretin Derham Hall có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Cretin Derham Hall cung cấp 19 môn AP.

Trường Cretin Derham Hall cũng có 80% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Cretin Derham Hall thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023-2024, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: University of Chicago, Duke University, Northwestern University, Amherst College và Brown University.
Yêu cầu tuyển sinh của Cretin Derham Hall bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Cretin Derham Hallcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Cretin Derham Hall là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Cretin Derham Hall cho năm 2024 là $23,000 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@amerigoeducation.com .
Trường Cretin Derham Hall toạ lạc tại đâu?
Trường Cretin Derham Hall toạ lạc tại bang Bang Minnesota , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Minneapolis, có khoảng cách chừng 6. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Minneapolis - St. Paul International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Cretin Derham Hall trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Cretin Derham Hall nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 392 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Cretin Derham Hall cũng được 34 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Cretin Derham Hall?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Cretin Derham Hall trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Cretin Derham Hall tại địa chỉ: https://www.cretin-derhamhall.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 651-690-2443.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Cretin Derham Hall?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Minnehaha Academy, St. Croix Academy and Trinity School at River Ridege.

Thành phố chính gần trường nhất là Minneapolis. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Minneapolis.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Cretin Derham Hall là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Cretin Derham Hall là A.

Đánh giá theo mục của trường Cretin Derham Hall bao gồm:
A Tốt nghiệp
A- Học thuật
A+ Ngoại khóa
A Cộng đồng
A Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Minneapolis là một thành phố lớn ở Minnesota, là "thành phố song sinh" với thủ phủ của bang lân cận là St. Paul. Bị chia cắt bởi Sông Mississippi, nơi đây nổi tiếng với các công viên và hồ nước. Minneapolis cũng là nơi có nhiều địa danh văn hóa như Trung tâm nghệ thuật Walker, bảo tàng nghệ thuật đương đại và Vườn điêu khắc Minneapolis gần kề, nổi tiếng với tác phẩm điêu khắc "Spoonbridge và Cherry" của Claes Oldenburg.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 1,530
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 0%

Môi trường xung quanh (Highland, St. Paul, MN)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,020 cho mỗi 100 nghìn người
Thấp 13% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Rất an toàn Tỷ lệ tội phạm của Highland, St. Paul thấp hơn 91% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/50  
Trung bình 13% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Dễ đi bộ Có thể đi bộ đến hầu hết các nơi.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Saint Paul
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Minnesota Hoa Kỳ
76.30% 6.88% 1.00% 5.21% 0.05% 6.06% 4.14% 0.37%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Minneapolis, Minnesota (địa điểm gần Highland, St. Paul nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Minneapolis, Minnesota cao hơn so với Ho Chi Minh City 128.2%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 22,820,000₫ (864$) ở Minneapolis, Minnesota để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)