Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
LAC #4 | Pomona College | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#41 | University of California: Davis | 1 |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#47 | University of Florida | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#75 | University of Delaware | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#86 | University of Denver | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 |
#89 | University of San Diego | 1 |
LAC #19 | Colgate University | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 |
LAC #32 | Bucknell University | 1 |
LAC #36 | Pitzer College | 1 |
LAC #40 | Whitman College | 1 |
LAC #43 | Occidental College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 41 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#28 | University of Florida | 1 | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#98 | University of San Diego | 1 | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 |
#124 | University of Denver | 1 | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#4 | Pomona College | 1 | 1 |
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 |
#21 | Colgate University | 1 | 1 |
#30 | Bucknell University | 1 | 1 |
#35 | Occidental College | 1 | 1 |
#39 | Pitzer College | 1 | 1 |
#46 | Whitman College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Chemistry Hóa học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Water Polo Bóng nước
|
Wrestling Đấu vật
|
Club 2K
|
Acolytes
|
CATAN
|
Chess club
|
ESOL
|
FAD
|
Club 2K
|
Acolytes
|
CATAN
|
Chess club
|
ESOL
|
FAD
|
FBLA
|
Film
|
Frisbee
|
Gaming
|
Hamiltunes
|
HOWL
|
Improv
|
International dining
|
Key club
|
Matsuri crashers prep
|
Meditation
|
Music ministry
|
Prayer
|
Sociology club
|
Sports medicine
|