Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#3 | Stanford University | 1 |
#3 | Yale University | 1 |
#7 | Johns Hopkins University | 1 |
#7 | University of Pennsylvania | 1 |
#9 | California Institute of Technology | 1 |
#10 | Duke University | 1 |
#10 | Northwestern University | 1 |
#13 | Brown University | 1 |
#13 | Vanderbilt University | 1 |
#15 | Rice University | 1 |
LAC #3 | Pomona College | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#18 | Columbia University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
#22 | Emory University | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#25 | University of Michigan | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#32 | Tufts University | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | University of Rochester | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 |
#51 | Lehigh University | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#51 | Villanova University | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
#62 | George Washington University | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
LAC #13 | Smith College | 1 |
#67 | Texas A&M University | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#72 | Southern Methodist University | 1 |
#77 | Baylor University | 1 |
#77 | Clemson University | 1 |
#77 | Loyola Marymount University | 1 |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#83 | Gonzaga University | 1 |
#83 | Marquette University | 1 |
#89 | Elon University | 1 |
#89 | Texas Christian University | 1 |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 |
#105 | University of Arizona | 1 |
#105 | University of Oregon | 1 |
#105 | University of Utah | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#121 | Chapman University | 1 |
#124 | Westmont College | 1 |
#127 | Samford University | 1 |
#137 | Seton Hall University | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 |
LAC #37 | Occidental College | 1 |
#194 | Biola University | 1 |
#212 | Lipscomb University | 1 |
#219 | Seattle Pacific University | 1 |
#263 | Azusa Pacific University | 1 |
#317 | Northern Arizona University | 1 |
Art Center College of Design | 1 | |
Boise State University | 1 | |
California Baptist University | 1 | |
California Lutheran University | 1 | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 | |
Central Georgia Technical College | 1 | |
Champlain College | 1 | |
College of Idaho | 1 | |
College of William and Mary | 1 | |
Community College of Rhode Island | 1 | |
Concordia University | 1 | |
Concordia University Irvine | 1 | |
Dallas Baptist University | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 2 | |
Grand Canyon University | 1 | |
Juilliard School | 1 | |
Loyola University Maryland | 1 | |
Maryland Institute College of Art | 1 | |
Monmouth University | 1 | |
New England Conservatory of Music | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Otis College of Art and Design | 1 | |
Pacific Lutheran University | 1 | |
parsons school of design | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Point Loma Nazarene University | 1 | |
Rhode Island School of Design | 1 | |
San Diego Christian College | 1 | |
School of the Art Institute of Chicago | 1 | |
School of Visual Arts | 1 | |
Southern Utah University | 1 | |
stony brook university, state university of new york | 1 | |
The Master's University and Seminary | 1 | |
United States Military Academy | 1 | |
University of British Columbia | 1 | |
University of California: Riverside | 1 | |
University of California: Santa Cruz | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | |
University of Oxford | 1 | |
University of Tennessee: Knoxville | 1 | |
University of Toronto | 1 | |
Wheaton College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2020 | 2017-2019 | 2017 | 2014-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 66 | 20 | 76 | 44 | 40 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#3 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#3 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#6 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#7 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#7 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#9 | California Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#10 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#13 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#15 | Rice University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#18 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#18 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#29 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#32 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#34 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#37 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#40 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#50 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#51 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#64 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#70 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#77 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#77 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#79 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#83 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#89 | University of San Diego | 1 + | 1 | ||||
#89 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#89 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#104 | Auburn University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#121 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#121 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#127 | Samford University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#130 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#132 | University of Kentucky | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#137 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#143 | Catholic University of America | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#147 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | ||
University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||||
University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |||
College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | ||
University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | ||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2020 | 2017-2019 | 2017 | 2014-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 0 | 10 | 6 | 5 | ||
#3 | Pomona College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#4 | Middlebury College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#10 | Washington and Lee University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#14 | Grinnell College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#14 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#14 | Wesleyan University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#18 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#27 | Colorado College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | Kenyon College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#37 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#43 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Whitman College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Chemistry Hóa học
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Psychology Tâm lý học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Biology Sinh học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
World History Lịch sử thế giới
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Water Polo Bóng nước
|
Animal Adoption Club
|
Chemistry Club
|
Chinese Club
|
Crean Club
|
Crean Lutheran Red Cross Club
|
Food and Nutrition
|
Animal Adoption Club
|
Chemistry Club
|
Chinese Club
|
Crean Club
|
Crean Lutheran Red Cross Club
|
Food and Nutrition
|
Game Design Club
|
Guitar Club
|
Home Ec Club
|
Journal Club
|
Korean Traditional Dance Club
|
Lots of Love Club
|
Make a Wish Club
|
Missions Trip Club
|
Pre-Med Club
|
Ronald Mcdonald House Club
|
SNT Club
|
Table Top Gaming Club
|
We Club
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Drawing Hội họa
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|