Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#72 | Rutgers University | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#40 | Rutgers University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics B Vật lý B
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|