Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
LAC #19 | Colby College | 1 + |
LAC #19 | Colgate University | 1 + |
LAC #25 | Colorado College | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
Miami University--Oxford | 1 + | |
Purdue University--West Lafayette | 1 + | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 + | |
SUNY--Binghamton | 1 + | |
University of California--Berkeley | 1 + | |
Virginia Tech | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | ||
#19 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#42 | Boston University | 1 + | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#68 | Fordham University | 1 + | 1 |
#75 | Baylor University | 1 + | 1 |
#83 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#103 | Clark University | 1 + | 1 |
#117 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#17 | Colby College | 1 + | 1 |
#17 | Colgate University | 1 + | 1 |
#26 | Colorado College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|