Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016-2018 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 2 | ||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 | |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 + | 2 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 + | 2 |
Biology Sinh học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Biology Sinh học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
B.E.S.T. Robotics
|
Lego Robotics
|
Ski Club
|
Spring Musical
|
Bible Study
|
Bible Quizzing
|
B.E.S.T. Robotics
|
Lego Robotics
|
Ski Club
|
Spring Musical
|
Bible Study
|
Bible Quizzing
|
Debate
|
SAT Prep
Art Show
|
Choir
|
Percussion Ensemble
|
Band
|
Worship Team
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Art Nghệ thuật
|