Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
LAC #14 | Smith College | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
#82 | University of Iowa | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 1 + | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 |
#40 | Rutgers University | 1 + | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 + | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#16 | Smith College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|