Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#22 | Georgetown University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
#29 | University of Florida | 1 + |
#29 | Wake Forest University | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#49 | University of Georgia | 1 + |
#51 | Spelman College | 1 + |
#51 | Villanova University | 1 + |
#55 | University of Miami | 1 + |
#62 | University of Pittsburgh | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#89 | Texas Christian University | 1 + |
#89 | University of Delaware | 1 + |
LAC #18 | University of Richmond | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
#97 | University of San Diego | 1 + |
#105 | Miami University: Oxford | 1 + |
#111 | Ohio Wesleyan University | 1 + |
#115 | Fairfield University | 1 + |
LAC #24 | Colby College | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
#137 | University of Kentucky | 1 + |
#151 | James Madison University | 1 + |
#151 | University of Mississippi | 1 + |
LAC #31 | Kenyon College | 1 + |
LAC #37 | Bucknell University | 1 + |
LAC #39 | Denison University | 1 + |
LAC #39 | Lafayette College | 1 + |
LAC #39 | Trinity College | 1 + |
#202 | Springfield College | 1 + |
College of Charleston | 1 + | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 1 + | |
Franklin & Marshall College | 1 + | |
Providence College | 1 + | |
Saint Joseph's University | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
University of Colorado Boulder | 1 + | |
University of Dallas | 1 + | |
University of Maryland: College Park | 1 + | |
University of Scranton | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2016-2018 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 29 | 54 | 35 | 31 | ||
#9 | Brown University | 1 | 1 | |||
#12 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#12 | Cornell University | 1 | 1 | |||
#20 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 | 2 | ||
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#24 | University of Virginia | 1 + | 4 | 1 + trúng tuyển | 6 | |
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#28 | University of Florida | 1 + | 1 | 2 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 | |||
#35 | New York University | 2 | 1 | 3 | ||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Boston College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#43 | Boston University | 1 + | 1 | 2 | ||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 2 | 1 | 4 | |
#47 | University of Georgia | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 | |||
#47 | Wake Forest University | 1 + | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 | 5 |
#51 | Purdue University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#53 | Florida State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#53 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#53 | College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | |||
#60 | Santa Clara University | 1 | 1 | |||
#67 | Villanova University | 1 + | 1 | 2 | ||
#67 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#67 | University of Miami | 1 + | 3 | 1 + trúng tuyển | 1 | 6 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#73 | Tulane University | 1 + | 3 | 1 + trúng tuyển | 1 | 6 |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#86 | Clemson University | 1 + | 3 | 4 | ||
#86 | Marquette University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Fordham University | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 | |
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#93 | Auburn University | 1 + | 1 | |||
#93 | Baylor University | 1 | 1 | |||
#98 | Drexel University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 | |||
#105 | American University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#115 | University of Arizona | 1 | 1 | |||
#115 | University of Utah | 1 | 1 | |||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 | 1 | |||
#124 | Fairfield University | 1 + | 4 | 5 | ||
#124 | James Madison University | 1 + | 2 | 3 | ||
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#133 | University of Vermont | 1 | 1 | 2 | ||
#133 | Elon University | 1 | 1 | |||
#133 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#137 | University of Alabama | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 | |||
#142 | Clark University | 1 | 1 | |||
#151 | Colorado State University | 1 | 1 | |||
#159 | University of Kentucky | 1 + | 1 | |||
#163 | University of Mississippi | 1 + | 2 | 3 | ||
#163 | St. John's University | 1 | 1 | |||
#178 | Catholic University of America | 1 | 1 | |||
#216 | Springfield College | 1 + | 1 | |||
#280 | Hampton University | 1 | 1 | |||
#320 | Marymount University | 1 | 1 | |||
University of Maryland: College Park | 1 + | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 | 5 | |
Penn State University Park | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2016-2018 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | 8 | 10 | 5 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 | |||
#4 | Wellesley College | 1 | 1 | |||
#21 | Washington and Lee University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#25 | Colby College | 1 + | 1 | |||
#25 | University of Richmond | 1 + | 3 | 4 | ||
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#30 | Lafayette College | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#30 | Bucknell University | 1 + | 1 | |||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#38 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#38 | Union College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Spelman College | 1 + | 1 | |||
#39 | Trinity College | 1 + | 1 | 2 | ||
#39 | Kenyon College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#39 | Denison University | 1 + | 1 | 2 | ||
#46 | Dickinson College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#51 | The University of the South | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#63 | Gettysburg College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#116 | Ohio Wesleyan University | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
World History Lịch sử thế giới
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Yellow Ribbon Club
|
Archery Club
|
Best Buddies
|
Booster Club
|
Christ Child Society Club
|
The Environmental Club
|
Yellow Ribbon Club
|
Archery Club
|
Best Buddies
|
Booster Club
|
Christ Child Society Club
|
The Environmental Club
|
Girl Up
|
Girls Give Back Club
|
Heartly House Club
|
Make-A-Wish Club
|
Math Club
|
Mental Health Awareness Club
|
NICU Knitters
|
One Love Club
|
Pediatric Cancer Club
|
Speech and Debate Club
|
Tiger Talks
|
Tigers for Change
|
Tigers for Life
|
Warrior Canine Connection
|
Choreography Biên đạo múa
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Choreography Biên đạo múa
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Art Nghệ thuật
|