Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#18 | Rice University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#33 | University of Rochester | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#70 | Texas A&M University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#75 | Colorado School of Mines | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#86 | University of Denver | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 |
LAC #19 | Colby College | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
LAC #47 | The University of the South | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 |
#17 | Rice University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 | 1 |
#47 | Texas A&M University | 1 | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 |
#124 | University of Denver | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
#25 | Colby College | 1 | 1 |
#39 | Trinity College | 1 | 1 |
#51 | The University of the South | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|