Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
Imperial College London | 4 | |
King's College London | 22 | |
McGill University | 15 | |
McMaster University | 486 | |
University College London | 11 | |
University of British Columbia | 99 | |
University of Edinburgh | 23 | |
University of Manchester | 31 | |
University of Toronto | 924 | |
University of Waterloo | 277 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2020-2022 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 0 | 1 | ||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 |
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cycling Xe đạp
|
Dance Khiêu vũ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cycling Xe đạp
|
Dance Khiêu vũ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Indoor Soccer Bóng đá trong nhà
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Painting
|
Polymer Clay
|
Origami
|
Glee
|
Improv
|
Acting
|
Painting
|
Polymer Clay
|
Origami
|
Glee
|
Improv
|
Acting
|
Collage Making
|
Scrapbooking
|
Animation
|
Pottery
|
Knitting International Film
|
Film Making
|
Robotics
|
Virtual Reality
|
Digital Culture
|
Mad Science
|
Outdoor Adventure
|
Video Game Design
|
Coding
|
Environmental
|
Drone Racing Cooking Clubs
|
International Chefs
|
Baking
|
Asian Cuisine
|
Food Art
|
Media Clubs
|
Newspaper
|
FIFA Through The Ages
|
NBA Court Surfing
|
Toastmasters
|
Gaming
|
Comedy
|