Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#5 | Yale University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
LAC #4 | Pomona College | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Michigan | 1 + |
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Canoeing Đua ca nô
|
Climbing Leo núi đá
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Riding Cưỡi ngựa
|
Canoeing Đua ca nô
|
Climbing Leo núi đá
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Riding Cưỡi ngựa
|
Running Điền kinh
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Yoga Yoga
|
Community Service Club
|
Diversity Club
|
International Club
|
Peer Tutoring
|
Recycling
|
Student Government
|
Community Service Club
|
Diversity Club
|
International Club
|
Peer Tutoring
|
Recycling
|
Student Government
|
Blacksmithing
|
Drama Production
|
Yearbook
|
Frisbee
|
Golf
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Survey Giáo dục nghệ thuật
|