Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Stanford University | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#13 | Vanderbilt University | 1 + |
#15 | Rice University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
Audition Thử âm
|