Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.
Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.
Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.
Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.
Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.
Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.
Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.
Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.
Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.
1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;
2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;
3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;
4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;
5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Stanford University | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#13 | Vanderbilt University | 1 + |
#15 | Rice University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of California: Irvine | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Brandeis University | 1 + |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#48 | Hillsdale College | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#55 | Pepperdine University | 1 + |
#55 | Santa Clara University | 1 + |
#55 | Trinity University | 1 + |
#55 | University of Miami | 1 + |
#55 | University of Washington | 1 + |
#62 | George Washington University | 1 + |
#62 | Syracuse University | 1 + |
#67 | University of Connecticut | 1 + |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#72 | Southern Methodist University | 1 + |
#76 | Willamette University | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#77 | Loyola Marymount University | 1 + |
#77 | Michigan State University | 1 + |
#89 | Colorado School of Mines | 1 + |
#89 | Texas Christian University | 1 + |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 + |
#97 | University of San Diego | 1 + |
#105 | Drexel University | 1 + |
#105 | Miami University: Oxford | 1 + |
#105 | University of Arizona | 1 + |
#105 | University of Denver | 1 + |
#105 | University of Oregon | 1 + |
#105 | University of San Francisco | 1 + |
#107 | Whittier College | 1 + |
#115 | Loyola University Chicago | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#121 | Chapman University | 1 + |
#121 | Temple University | 1 + |
#121 | University of Kansas | 1 + |
#124 | Westmont College | 1 + |
#127 | Samford University | 1 + |
#137 | California State University: Long Beach | 1 + |
#137 | George Mason University | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
#151 | Colorado State University | 1 + |
#151 | Gordon College | 1 + |
#151 | Oregon State University | 1 + |
#151 | San Diego State University | 1 + |
#151 | University of La Verne | 1 + |
#166 | California State University: Fullerton | 1 + |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 + |
LAC #37 | Occidental College | 1 + |
#194 | Biola University | 1 + |
LAC #39 | Denison University | 1 + |
#212 | Lipscomb University | 1 + |
#212 | Washington State University | 1 + |
#219 | Seattle Pacific University | 1 + |
#234 | San Francisco State University | 1 + |
#250 | Abilene Christian University | 1 + |
#263 | Azusa Pacific University | 1 + |
#263 | George Fox University | 1 + |
#263 | Montana State University | 1 + |
#317 | Northern Arizona University | 1 + |
Boise State University | 1 + | |
California Baptist University | 1 + | |
California College of the Arts | 1 + | |
California Lutheran University | 1 + | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 + | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 + | |
California State University: Chico | 1 + | |
California State University: Monterey Bay | 1 + | |
California State University: Northridge | 1 + | |
California State University: Sacramento | 1 + | |
California State University: San Marcos | 1 + | |
Calvin College | 1 + | |
Cedarville University | 1 + | |
Colorado Christian University | 1 + | |
Concordia University Irvine | 1 + | |
Culinary Institute of America | 1 + | |
Dallas Baptist University | 1 + | |
Dordt College | 1 + | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 + | |
Grand Canyon University | 1 + | |
Humboldt State University | 1 + | |
Liberty University | 1 + | |
New York Institute of Technology | 1 + | |
Olivet Nazarene University | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Point Loma Nazarene University | 1 + | |
San Diego Christian College | 1 + | |
San Jose State University | 1 + | |
Sonoma State University | 1 + | |
stony brook university, state university of new york | 1 + | |
The Master's University and Seminary | 1 + | |
Trine University | 1 + | |
University of California: Merced | 1 + | |
University of California: Riverside | 1 + | |
University of California: Santa Cruz | 1 + | |
University of Colorado Boulder | 1 + | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | |
University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | |
University of Northern Colorado | 1 + | |
University of Redlands | 1 + | |
Vanguard University of Southern California | 1 + | |
Wheaton College | 1 + | |
Whitworth University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2020-2022 | 2014-2018 | 2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 79 | 67 | 77 | 41 | 17 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 | ||||
#3 | Harvard College | 1 + | 1 | ||||
#3 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#17 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#18 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#18 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 | ||||
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 | ||||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#33 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#40 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#51 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#53 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#53 | College of William and Mary | 1 + | 1 + | 2 | |||
#54 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#60 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#67 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#67 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#67 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#73 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Marquette University | 1 + | 1 | ||||
#89 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#89 | Fordham University | 1 + | 1 | ||||
#89 | Southern Methodist University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#93 | University of Iowa | 1 + | 1 | ||||
#93 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#93 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#98 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#98 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#98 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#105 | American University | 1 + | 1 | ||||
#105 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#105 | California State University: Long Beach | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | George Mason University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#115 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#115 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#133 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#133 | California State University: Fullerton | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Oregon State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#142 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#151 | Colorado State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#151 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#170 | University of La Verne | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#178 | San Francisco State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | Washington State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#185 | Samford University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#195 | University of Tulsa | 1 + | 1 | ||||
#236 | Biola University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#236 | Azusa Pacific University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#236 | Lipscomb University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#249 | Northern Arizona University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#269 | Seattle Pacific University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#269 | George Fox University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#303 | Montana State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#320 | Abilene Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#332 | Boise State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#352 | University of Northern Colorado | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#376 | Dallas Baptist University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | ||
Liberty University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
Grand Canyon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |||
University of California: Merced | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||||
University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2020-2022 | 2014-2018 | 2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | 11 | 9 | 6 | 9 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 | ||||
#4 | Pomona College | 1 + | 1 + | 2 | |||
#7 | United States Air Force Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#16 | Harvey Mudd College | 1 + | 1 + | 2 | |||
#16 | Davidson College | 1 + | 1 | ||||
#16 | Smith College | 1 + | 1 | ||||
#21 | Washington and Lee University | 1 + | 1 | ||||
#25 | University of Richmond | 1 + | 1 | ||||
#27 | Macalester College | 1 + | 1 | ||||
#35 | Scripps College | 1 + | 1 + | 2 | |||
#35 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#39 | Hillsdale College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#39 | Trinity College | 1 + | 1 | ||||
#39 | Denison University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#56 | Wheaton College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#59 | Trinity University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#75 | Willamette University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#93 | Whittier College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#107 | Westmont College | 1 + trúng tuyển | 2 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#163 | Gordon College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
Audition Thử âm
|