Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#4 | Stanford University | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
LAC #38 | Union College | 1 |
DePauw University | 1 | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 | |
Purdue University--West Lafayette | 1 | |
University of Illinois--Urbana-Champaign | 1 | |
University of Wisconsin--Madison | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 |
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#38 | Union College | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|