Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
LAC #40 | Whitman College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | ||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#46 | Whitman College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|