Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 |
#4 | Columbia University | 1 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
SUNY University at Binghamton | 1 | |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#96 | Florida State University | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
SUNY University at Buffalo | 1 | |
LAC #40 | Dickinson College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 24 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#5 | Yale University | 1 | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#53 | Florida State University | 1 | 1 |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 | 1 |
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#46 | Dickinson College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Calculus BC Giải tích BC
|