Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
LAC #4 | Wellesley College | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#75 | Stevens Institute of Technology | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 + |
LAC #38 | Union College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#40 | Tufts University | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 |
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 + | 1 |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#4 | Wellesley College | 1 + | 1 |
#24 | Bates College | 1 + | 1 |
#27 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 |
#38 | Union College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|