Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | University of Chicago | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#7 | Duke University | 1 + | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#47 | University of Georgia | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
#124 | University of Denver | 1 + | 1 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#16 | Davidson College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics 1 Vật lý 1
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Indoor Soccer Bóng đá trong nhà
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Weightlifting Cử tạ
|
Wrestling Đấu vật
|
Arts Academy
|
Bible Study Groups
|
CCS Friends
|
Fellowship of Christian Athletes (FCA)
|
National Honor Society
|
National Junior Honor Society
|
Arts Academy
|
Bible Study Groups
|
CCS Friends
|
Fellowship of Christian Athletes (FCA)
|
National Honor Society
|
National Junior Honor Society
|
Student Council Arts Academy
|
CCS Friends
|
Bible Study Groups
|
Fellowship of Christian Athletes (FCA)
|
National Honor Society
|
National Junior Honor Society
|
Student Council
|