Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#21 | Emory University | 2 |
#24 | Georgetown University | 1 |
#29 | New York University | 5 |
#29 | Tufts University | 1 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#29 | University of Rochester | 1 |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Frisbee Ném đĩa
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Frisbee Ném đĩa
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Robotics
|
Humans Against Hate
|
Chase Investment Club
|
Jazz Ensemble
|
Life is Delicious
|
Mock Trial
|
Robotics
|
Humans Against Hate
|
Chase Investment Club
|
Jazz Ensemble
|
Life is Delicious
|
Mock Trial
|
Model U.N.
|
Student Council
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Production Sản xuất
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Filmmaking Làm phim
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Production Sản xuất
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Filmmaking Làm phim
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|