Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 |
LAC #4 | Bowdoin College | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#34 | College of William and Mary | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 |
#61 | Clemson University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
#75 | University of Delaware | 1 |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 |
LAC #40 | Dickinson College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 25 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 | 1 |
#86 | Clemson University | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 |
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 |
#9 | Bowdoin College | 1 | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics B Vật lý B
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|