Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
C
Tốt nghiệp C
Học thuật B
Ngoại khóa A-
Cộng đồng B
Đánh giá N/A
Chaminade Julienne mang đến cho mỗi học sinh cơ hội học hỏi từ những cá nhân có nền tảng xã hội, kinh tế, chủng tộc và tôn giáo khác biệt. Học sinh sẽ có cái nhìn thực tế về cộng đồng và hiểu được cách mà sự đa dạng có thể làm phong phú cuộc sống cá nhân, học thuật và sự nghiệp nghề nghiệp của họ. Chương trình học thuật của Chaminade Julienne tập trung vào việc phát triển kiến thức và khả năng tư duy phản biện cần thiết để học sinh trở thành những người học suốt đời và đóng góp cho xã hội.
Xem thêm
Trường Chaminade Julienne High School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Chaminade Julienne High School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$14100
Số lượng học sinh
702
Học sinh quốc tế
5%
Giáo viên có bằng cấp cao
65%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:14
AP
10
Điểm SAT trung bình
1189
Điểm ACT trung bình
20.9
Sĩ số lớp học
22

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2019-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#12 Dartmouth College 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#25 University of Michigan 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#44 Case Western Reserve University 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Spelman College 1 +
#51 Villanova University 1 +
#62 University of Pittsburgh 1 +
#67 Texas A&M University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Southern Methodist University 1 +
LAC #15 Hamilton College 1 +
#77 Clemson University 1 +
#77 Michigan State University 1 +
#81 Earlham College 1 +
#89 Howard University 1 +
#97 University of South Florida 1 +
#100 Saint Mary's College 1 +
#102 Transylvania University 1 +
#105 Miami University: Oxford 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 Saint Louis University 1 +
#105 University of Denver 1 +
#111 Ohio Wesleyan University 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
Arizona State University 1 +
#121 University of Missouri: Columbia 1 +
#127 University of Dayton 1 +
#136 Albion College 1 +
#137 George Mason University 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#137 University of Central Florida 1 +
#137 University of Kentucky 1 +
#147 Wittenberg University 1 +
#151 University of Cincinnati 1 +
LAC #31 Kenyon College 1 +
LAC #33 College of the Holy Cross 1 +
#166 Xavier University 1 +
#176 University of Idaho 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 Ohio University 1 +
#182 University of Louisville 1 +
#212 Ball State University 1 +
#212 Kent State University 1 +
#219 University of North Carolina at Charlotte 1 +
#234 Bellarmine University 1 +
#234 West Virginia University 1 +
#263 Grand Valley State University 1 +
#285 University of Toledo 1 +
#317 Walsh University 1 +
Alabama Agricultural and Mechanical University 1 +
Antioch College 1 +
Appalachian State University 1 +
Art Academy of Cincinnati 1 +
Bethany College 1 +
Bethune-Cookman University 1 +
Bluffton University 1 +
Bowling Green State University: Firelands College 1 +
Capital University 1 +
Central State University 1 +
Cheyney University of Pennsylvania 1 +
Cincinnati State Technical and Community College 1 +
Cleveland State University 1 +
College of Southern Nevada 1 +
Columbia College Chicago 1 +
Columbus State Community College 1 +
Concordia University 1 +
Cumberland University 1 +
Delaware State University 1 +
Eastern Michigan University 1 +
Edison State Community College 1 +
Gardner-Webb University 1 +
Grand Canyon University 1 +
Heidelberg University 1 +
High Point University 1 +
Hocking College 1 +
Indiana University East 1 +
John Carroll University 1 +
Kettering College 1 +
Kettering University 1 +
Lake Erie College 1 +
Lawrence Technological University 1 +
Marian University-Indianapolis-IN 1 +
Modern College of Design 1 +
Mount St. Joseph University 1 +
Mount Vernon Nazarene University 1 +
Muskingum University 1 +
North Carolina Agricultural and Technical State University 1 +
Northern Kentucky University 1 +
Ohio Dominican University 1 +
Ohio Northern University 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Ohio State University: Lima Campus 1 +
Ohio State University: Newark Campus 1 +
Providence College 1 +
Queens University of Charlotte 1 +
Salve Regina University 1 +
Siena Heights University 1 +
Sinclair Community College 1 +
St. John Fisher College 1 +
Sullivan University 1 +
Tennessee State University 1 +
University of Akron 1 +
University of Cincinnati: Blue Ash College 1 +
University of Evansville 1 +
University of Mount Union 1 +
University of Rio Grande 1 +
University of Tampa 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
University of the District of Columbia 1 +
Wheeling Jesuit University 1 +
Wilberforce University 1 +
Wilmington College 1 +
Wright State University: Lake Campus 1 +
York College of Pennsylvania 1 +
Youngstown State University 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2017-2021 2011-2015 Tổng số
Tất cả các trường 32 113 28
#1 Princeton University 1 + 1 trúng tuyển 2
#3 Yale University 1 trúng tuyển 1 + 2
#3 Stanford University 1 trúng tuyển 1
#3 Harvard College 1 trúng tuyển 1
#6 University of Chicago 1 + 1 trúng tuyển 2
#7 University of Pennsylvania 1 trúng tuyển 1
#7 Johns Hopkins University 1 trúng tuyển 1
#9 California Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#10 Northwestern University 1 trúng tuyển 1
#10 Duke University 1 trúng tuyển 1
#12 Dartmouth College 1 + 1 trúng tuyển 2
#13 Brown University 1 trúng tuyển 1 + 2
#13 Vanderbilt University 1 trúng tuyển 1 + 2
#15 Rice University 1 trúng tuyển 1 + 2
#15 Washington University in St. Louis 1 trúng tuyển 1
#17 Cornell University 1 trúng tuyển 1
#18 University of Notre Dame 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#22 Emory University 1 trúng tuyển 1 + 2
#22 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1 + 2
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1
#25 New York University 1 trúng tuyển 1
#25 University of Southern California 1 trúng tuyển 1
#25 University of Michigan 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#25 University of Virginia 1 trúng tuyển 1
#29 Wake Forest University 1 trúng tuyển 1
#29 University of Florida 1 trúng tuyển 1 + 2
#30 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + 1
#32 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1
#36 University of Rochester 1 trúng tuyển 1
#36 Boston College 1 trúng tuyển 1 + 2
#38 University of Wisconsin-Madison 1 + 1 trúng tuyển 2
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1
#41 Boston University 1 trúng tuyển 1
#44 Brandeis University 1 trúng tuyển 1
#44 Northeastern University 1 trúng tuyển 1
#44 Case Western Reserve University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#44 Georgia Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 + 2
#44 Tulane University 1 trúng tuyển 1 + 2
#49 University of Georgia 1 + 1 trúng tuyển 2
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1
#51 Purdue University 1 + 1 trúng tuyển 2
#51 University of Miami 1 + 1
#51 Villanova University 1 + 1 trúng tuyển 2
#55 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1
#55 Florida State University 1 trúng tuyển 1
#55 University of Washington 1 trúng tuyển 1
#62 George Washington University 1 trúng tuyển 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 1 + 2
#62 University of Pittsburgh 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#62 Syracuse University 1 trúng tuyển 1
#67 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1
#67 Texas A&M University 1 + 1 trúng tuyển 2
#72 Southern Methodist University 1 + 1 trúng tuyển 2
#72 American University 1 trúng tuyển 1 + 2
#72 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1 + 2
#72 Fordham University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#72 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1
#77 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1
#77 Clemson University 1 + 1 trúng tuyển 2
#77 Baylor University 1 trúng tuyển 1
#77 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1
#77 Michigan State University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#83 Marquette University 1 trúng tuyển 1 + 2
#83 University of Iowa 1 trúng tuyển 1
#89 SUNY University at Buffalo 1 trúng tuyển 1
#89 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1
#89 University of Delaware 1 trúng tuyển 1
#89 Howard University 1 + 1 trúng tuyển 2
#97 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 1
#97 University of San Diego 1 trúng tuyển 1
#97 Auburn University 1 trúng tuyển 1
#97 University of South Florida 1 + 1 trúng tuyển 2
#105 University of Utah 1 trúng tuyển 1
#105 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1
#105 Drexel University 1 trúng tuyển 1
#105 SUNY College of Environmental Science and Forestry 1 trúng tuyển 1
#105 Miami University: Oxford 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#105 University of Oregon 1 trúng tuyển 1
#105 University of Denver 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#105 Rochester Institute of Technology 1 + 1 trúng tuyển 2
#105 Saint Louis University 1 + 1 trúng tuyển 2
#105 University of Arizona 1 trúng tuyển 1
#115 Loyola University Chicago 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#115 Creighton University 1 trúng tuyển 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1 + 1 trúng tuyển 2
#121 Chapman University 1 trúng tuyển 1
#121 Arizona State University 1 + 1 trúng tuyển 2
#121 University of Kansas 1 trúng tuyển 1
#121 University of Missouri: Columbia 1 + 1 trúng tuyển 2
#121 Temple University 1 trúng tuyển 1
#127 University of Dayton 1 + 1 trúng tuyển 2
#127 Illinois Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#127 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1
#137 University of Tulsa 1 trúng tuyển 1
#137 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#137 University of Kentucky 1 + 1 trúng tuyển 2
#137 Seattle University 1 trúng tuyển 1
#137 DePaul University 1 trúng tuyển 1
#137 Drake University 1 trúng tuyển 1
#151 Michigan Technological University 1 trúng tuyển 1
#151 San Diego State University 1 trúng tuyển 1
#151 Oregon State University 1 trúng tuyển 1
#151 University of Cincinnati 1 + 2 trúng tuyển 3
#151 Duquesne University 1 trúng tuyển 1
#176 Catholic University of America 1 trúng tuyển 1
University of St. Thomas 1 trúng tuyển 1
College of William and Mary 1 trúng tuyển 1
Rutgers University 1 trúng tuyển 1
University of Tennessee: Knoxville 1 + 1 trúng tuyển 2
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1
Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 + 2
Ohio State University: Columbus Campus 1 + 1 trúng tuyển 2
University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 + 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2017-2021 2011-2015 Tổng số
Tất cả các trường 4 30 6
#2 Amherst College 1 trúng tuyển 1
#3 Pomona College 1 trúng tuyển 1
#4 Swarthmore College 1 trúng tuyển 1
#5 Wellesley College 1 trúng tuyển 1
#6 United States Naval Academy 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#6 Bowdoin College 1 trúng tuyển 1
#6 Carleton College 1 trúng tuyển 1
#11 Washington and Lee University 1 trúng tuyển 1 + 2
#13 Vassar College 1 trúng tuyển 1
#13 Smith College 1 trúng tuyển 1
#15 Hamilton College 1 + 1 trúng tuyển 2
#15 Grinnell College 1 trúng tuyển 1
#15 Davidson College 1 trúng tuyển 1
#18 Haverford College 1 trúng tuyển 1
#18 Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#18 United States Air Force Academy 1 trúng tuyển 1
#18 University of Richmond 1 trúng tuyển 1
#23 Macalester College 1 + 1
#24 Colby College 1 trúng tuyển 1
#26 Berea College 1 trúng tuyển 1
#27 Colorado College 1 trúng tuyển 1
#31 Kenyon College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#33 College of the Holy Cross 1 + 1 trúng tuyển 2
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1
#39 Skidmore College 1 trúng tuyển 1
#45 Furman University 1 trúng tuyển 1
#45 Thomas Aquinas College 1 trúng tuyển 1
#45 DePauw University 1 trúng tuyển 1
#51 The University of the South 1 trúng tuyển 1
#55 Centre College 1 trúng tuyển 1 + 2
Oberlin College 1 trúng tuyển 1 + 2

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
147
Tổng số bài thi thực hiện
183
41%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(10)
Biology Sinh học
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Chemistry Hóa học
European History Lịch sử châu Âu
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
Biology Sinh học
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Chemistry Hóa học
European History Lịch sử châu Âu
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Calculus BC Giải tích BC
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(15)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(23)
Anime club
Busted box improv
Card game club
Communication club
Eagle ambassadors
Eagle for life
Anime club
Busted box improv
Card game club
Communication club
Eagle ambassadors
Eagle for life
Environmental club
Extreme bots
Fashion club
Freshwomen club
JCOWA
Language club
Mock trial
National honor society
Quiz bowl
Red cross club
Science olympiad
Science olympiad
Ski club
Society of st.Julie club
Special ops
Student council
Student development chair
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(16)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Directing Đạo diễn
Guitar Đàn ghi ta
Music Âm nhạc
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Directing Đạo diễn
Guitar Đàn ghi ta
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Percussion Bộ gõ
3D Design Thiết kế 3D
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Art Nghệ thuật số
Glass Chế tác thủy tinh
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Art Nghệ thuật
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 9-12
Nông thôn
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1973
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Nổi bật
Trường nội trú
The Linsly School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Christ School United States Flag

Hỏi đáp về Chaminade Julienne High School

Các thông tin cơ bản về trường Chaminade Julienne High School.
Chaminade Julienne High School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Ohio, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1973, và hiện có khoảng 702 học sinh, với khoảng 5.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://cjeagles.org.
Trường Chaminade Julienne High School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Chaminade Julienne High School cung cấp 10 môn AP.

Trường Chaminade Julienne High School cũng có 65% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Chaminade Julienne High School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2019-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, University of Chicago, Dartmouth College, University of Notre Dame và University of Michigan.
Yêu cầu tuyển sinh của Chaminade Julienne High School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Chaminade Julienne High Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Chaminade Julienne High School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Chaminade Julienne High School cho năm 2024 là $14,100 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại bmeyer@cjeagles.org .
Trường Chaminade Julienne High School toạ lạc tại đâu?
Trường Chaminade Julienne High School toạ lạc tại bang Bang Ohio , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Columbus, có khoảng cách chừng 66. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Rickenbacker International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Chaminade Julienne High School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Chaminade Julienne High School hiện thuộc nhóm top 20000 các trường học tại Mỹ.

Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Chaminade Julienne High School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Chaminade Julienne High School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Chaminade Julienne High School tại địa chỉ: https://cjeagles.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 937-461-3740.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Chaminade Julienne High School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: The Miami Valley School, Catholic Central School and Cincinnati Hills Christian Academy.

Thành phố chính gần trường nhất là Columbus. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Columbus.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Chaminade Julienne High School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Chaminade Julienne High School là C.

Đánh giá theo mục của trường Chaminade Julienne High School bao gồm:
C Tốt nghiệp
B Học thuật
A- Ngoại khóa
B Cộng đồng
N/A Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Columbus là thủ phủ bang Ohio. Scioto Mile là một chuỗi công viên nằm trên cả hai bờ sông Scioto, với đài phun nước khổng lồ và những con đường mòn. Ở bờ tây, trung tâm khoa học COSI tổ chức các cuộc triển lãm thực tế và đài thiên văn. Ở trung tâm thành phố, Bảo tàng Nghệ thuật Columbus trưng bày các bức tranh của Châu Mỹ và Châu Âu và một khu vườn điêu khắc. Khu vực Làng Đức có những ngôi nhà gạch được xây dựng bởi những người định cư từ những năm 1800.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 1,574
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 11%

Môi trường xung quanh (Dayton, OH)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
5,457 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 135% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Dayton thấp hơn 2% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/19  
Rất cao 135% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Dayton
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Ohio Hoa Kỳ
75.89% 12.35% 0.16% 2.51% 0.04% 4.42% 4.25% 0.38%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Columbus, Ohio (địa điểm gần Dayton nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Columbus, Ohio cao hơn so với Ho Chi Minh City 119.0%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,900,000₫ (829$) ở Columbus, Ohio để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)