Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | Stanford University | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 14 |
LAC #4 | Pomona College | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 14 |
#23 | Georgetown University | 2 |
#23 | University of Michigan | 2 |
#27 | University of Southern California | 27 |
#28 | New York University | 3 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Latin Tiếng Latin
|
World History Lịch sử thế giới
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Ambassadors
|
Blue Crew
|
Diversity Team
|
L.I.F.E. Team (Living in Faith Experience)
|
Link Crew
|
Student Council
|
Ambassadors
|
Blue Crew
|
Diversity Team
|
L.I.F.E. Team (Living in Faith Experience)
|
Link Crew
|
Student Council
|
Caring Hearts (Children's Hospital)
|
Chaminade for a Cure (Cancer Relief)
|
Dreams For Children (Supporting Orphans)
|
Environmental Eagles
|
Helping PAWS
|
Interact Club (Rotary International)
|
Key Club
|
Material Girls & Boys (Quilting) Club
|
My Name My Story (Empathy & Changemaking)
|
Reach for the Stars (Special Olympics)
|
Red Cross Club
|
American Sign Language
|
Application Development
|
Chess Club
|
Computer Programming
|
Girls Who Code
|
Hospitality & Hotel Management
|
League of Extraordinary Gamers
|
Lord's Chords
|
STEM
|
Sierra Club
|
Spiritones (Acapella Club)
|
World Languages
|
International Cultural Council
|
African American Culture Club
|
Armenian Culute Club
|
Chinese Culture Club
|
Filipino Barkada Club
|
French Culture Club
|
Hispanic Culture Club
|
Indian Culture Club
|
Irish Dance & Culture Club
|
Islander Culture Club
|
Jewish Cultural Club
|
Korean Culture Club
|
Future Medical Professionals
|
Literary Magazine "The Quill"
|
R.E.S.T. (Relief of Everyone's Stress & Tension)
|
Heal the Bay
|
Nade for the Troops
|
One Sky (Helping Impoverished Children in China)
|
UNICEF (United Nations Children Fund)
|
World Wildlife Fund
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
3D Design Thiết kế 3D
|
Color Màu sắc
|
Film Phim điện ảnh
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|