Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A
Tốt nghiệp A+
Học thuật A+
Ngoại khóa B+
Cộng đồng A
Đánh giá B
Được thành lập vào năm 1935, Chadwick School tập trung theo đuổi thành tích xuất sắc trong học tập, bồi dưỡng sự tự tin vào bản thân, dũng cảm gương mẫu của học sinh. Thông qua thực hành và khám phá bản thân, học sinh học được cách tận hưởng sự tự do trong khi vẫn đảm nhận trách nhiệm chung và đóng góp cho xã hội. Trường đề cao các giá trị cốt lõi bao gồm tôn trọng, trách nhiệm, trung thực, công bằng và nhân ái. Về mặt thiết kế chương trình giảng dạy, nhà trường cố gắng phát hiện và bồi dưỡng những tài năng độc đáo của mỗi học sinh, đồng thời khuyến khích các em phát huy hết tiềm năng của mình.
Xem thêm
Trường Chadwick School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Chadwick School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$49660
Sĩ số học sinh
865
Tỷ lệ giáo viên cao học
80%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:8
Quỹ đóng góp
$27 triệu
Số môn học AP
23
Điểm SAT
1400
Điểm ACT
32
Kích thước lớp học
17

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#7 Johns Hopkins University 1
#9 California Institute of Technology 1
#10 Duke University 1
LAC #2 Amherst College 1
#12 Dartmouth College 2
#15 Rice University 1
#15 Washington University in St. Louis 2
#17 Cornell University 2
#20 University of California: Berkeley 4
#20 University of California: Los Angeles 4
#25 New York University 4
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 5
#29 Wake Forest University 1
LAC #6 United States Naval Academy 1
#32 University of California: Santa Barbara 3
#34 University of California: Irvine 1
#36 Boston College 2
#36 University of Rochester 1
#38 University of Texas at Austin 2
#38 University of Wisconsin-Madison 2
#41 Boston University 1
#44 Case Western Reserve University 1
#44 Northeastern University 3
#44 Tulane University 3
#51 Lehigh University 1
#55 Pepperdine University 1
#55 Santa Clara University 1
#55 University of Miami 1
#62 Syracuse University 2
#72 American University 1
LAC #15 Davidson College 1
#77 Loyola Marymount University 3
#77 Michigan State University 1
#83 Gonzaga University 1
#83 Stevens Institute of Technology 1
#105 University of Oregon 1
Arizona State University 1
#127 Clarkson University 1
#137 DePaul University 1
#151 Colorado State University 1
LAC #33 Pitzer College 3
LAC #33 Scripps College 1
#166 University of Hawaii at Manoa 1
LAC #37 Occidental College 1
LAC #61 Gettysburg College 1
Aaniiih Nakoda College 2
El Camino College 1
Franklin W. Olin College of Engineering 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
San Jose State University 1
Southern University and Agricultural and Mechanical College 1
The New School College of Performing Arts 1
University of British Columbia 1
University of California: Santa Cruz 1
University of Colorado Boulder 2
University of Minnesota: Twin Cities 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2016-2022 2016-2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 74 418 406 76 73
#1 Princeton University 5 4 1 1 11
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 1
#3 Stanford University 5 7 2 14
#3 Harvard College 2 3 1 6
#5 Yale University 3 1 1 5
#6 University of Pennsylvania 5 9 3 1 18
#7 Duke University 1 1 2 4
#7 California Institute of Technology 1 1 1 1 4
#9 Johns Hopkins University 1 1 2 4
#9 Brown University 5 5 2 12
#9 Northwestern University 4 4 1 9
#12 University of Chicago 5 8 1 2 16
#12 Cornell University 2 10 11 1 4 28
#12 Columbia University 2 4 1 7
#15 University of California: Berkeley 4 28 26 3 5 66
#15 University of California: Los Angeles 4 7 9 2 1 23
#17 Rice University 1 2 4 7
#18 Vanderbilt University 5 6 3 14
#18 Dartmouth College 2 3 6 1 1 13
#20 University of Notre Dame 1 1
#21 University of Michigan 1 7 9 2 1 20
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 2 1 3
#22 Georgetown University 7 8 1 16
#24 Emory University 3 4 1 8
#24 Washington University in St. Louis 2 7 8 2 2 21
#24 Carnegie Mellon University 2 2 4
#24 University of Virginia 4 6 1 11
#28 University of Southern California 5 1 38 6 4 54
#28 University of Florida 1 1
#28 University of California: Davis 4 3 1 8
#28 University of California: San Diego 1 2 1 4
#33 University of California: Irvine 1 1 1 1 4
#33 Georgia Institute of Technology 1 1
#35 University of California: Santa Barbara 3 5 8 1 17
#35 University of Wisconsin-Madison 2 4 3 9
#35 New York University 4 7 1 2 2 16
#38 University of Texas at Austin 2 7 3 1 1 14
#39 Boston College 2 7 8 4 1 22
#40 University of Washington 7 5 3 15
#40 Tufts University 3 3 1 1 8
#40 Rutgers University 1 1
#43 Boston University 1 8 13 3 4 29
#47 University of Georgia 1 1 2
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 1 3
#47 University of Rochester 1 1 2
#47 Wake Forest University 1 3 3 2 1 10
#47 Texas A&M University 1 1
#47 Lehigh University 1 4 7 1 13
#51 Purdue University 5 7 1 13
#53 Case Western Reserve University 1 1 2
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 1 2
#53 Northeastern University 3 7 7 1 3 21
#53 College of William and Mary 3 3 2 8
#58 SUNY University at Stony Brook 1 1
#58 University of Connecticut 1 1
#60 Santa Clara University 1 4 4 1 1 11
#60 Michigan State University 1 1 2
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 4 1 1 6
#60 Brandeis University 1 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1 1
#67 Syracuse University 2 5 4 1 1 13
#67 University of Pittsburgh 1 1
#67 Villanova University 3 4 2 1 10
#67 George Washington University 1 3 4
#67 University of Miami 1 2 3 6
#73 Tulane University 3 14 13 1 3 34
#73 Indiana University Bloomington 3 4 2 9
#76 Stevens Institute of Technology 1 1
#76 Pepperdine University 1 4 3 4 12
#76 Colorado School of Mines 1 1
#76 University of Delaware 1 1
#86 Marquette University 1 1
#86 Clemson University 1 1
#89 Fordham University 3 4 1 8
#89 Southern Methodist University 7 10 1 2 20
#89 Temple University 2 1 1 4
#93 University of Iowa 2 2 4
#93 Gonzaga University 1 1 3 5
#93 Loyola Marymount University 3 13 12 1 3 32
#93 Baylor University 4 4 1 1 10
#98 Rochester Institute of Technology 4 2 2 8
#98 Drexel University 3 2 5
#98 University of Oregon 1 10 10 2 2 25
#98 Texas Christian University 1 3 4
#98 Illinois Institute of Technology 1 1
#98 University of San Diego 2 3 5
#105 San Diego State University 1 1
#105 George Mason University 1 1
#105 University of Colorado Boulder 2 5 11 1 19
#105 California State University: Long Beach 2 2 1 1 6
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 1
#105 American University 1 1 2 1 5
#105 Arizona State University 1 1 1 1 4
#115 University of San Francisco 1 1 2
#115 University of Arizona 1 1 2
#115 University of New Hampshire 1 1
#115 University of Utah 2 2
#115 Howard University 2 2 1 5
#124 James Madison University 1 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 1
#124 University of Denver 1 1
#124 Fairfield University 1 1 2
#124 University of Missouri: Columbia 2 2
#133 Chapman University 4 9 1 14
#133 Miami University: Oxford 1 1
#133 Elon University 1 2 3
#133 University of Vermont 1 1
#133 California State University: Fullerton 1 1
#137 University of Alabama 1 1
#142 University of the Pacific 1 1 1 3
#142 Oregon State University 2 2
#142 Clark University 1 1
#142 University of Cincinnati 1 1
#142 Loyola University Chicago 1 1
#142 Clarkson University 1 1 2
#151 Colorado State University 1 1 2
#151 University of Rhode Island 1 1
#151 Seton Hall University 1 1
#151 DePaul University 1 2 2 1 1 7
#151 University of Kansas 1 1
#163 Seattle University 1 1
#163 Adelphi University 1 1
#163 University of Mississippi 1 1 2
#163 Montclair State University 1 1
#170 Quinnipiac University 2 2
#170 University of Hawaii at Manoa 1 1 2
#178 Washington State University 1 1
#178 University of Arkansas 1 1
#178 San Francisco State University 1 1
#185 Hofstra University 1 1
#185 University of Idaho 1 1
#195 University of Tulsa 1 1
#201 Valparaiso University 1 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 2 3
#201 La Salle University 1 1
#236 Belmont University 1 1 2
#236 Azusa Pacific University 1 1
#236 Biola University 1 1
#236 University of New Mexico 1 1
#249 Northern Arizona University 1 1
#249 Pace University 2 2
#260 University of New England 1 1
#260 Loyola University New Orleans 1 1
#260 Regis University 2 2
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 1
#269 Seattle Pacific University 1 1
#280 Hampton University 1 1 1 3
#280 California State University: East Bay 1 1
#280 Texas State University 1 1
#303 Montana State University 1 1
#304 University of Hartford 1 1
#352 University of Northern Colorado 1 1
#361 University of Montana 1 1
#376 Dallas Baptist University 1 1
University of California: Riverside 1 1 1 3
University of Texas at Dallas 1 1
University of Colorado Colorado Springs 1 1
Iowa State University 1 1 2
Ohio State University: Columbus Campus 1 2 1 4
University of California: Santa Cruz 1 2 2 1 1 7
University of Nebraska - Lincoln 1 1
Penn State University Park 2 1 1 4
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 1
University of Maryland: College Park 1 1
Idaho State University 1 1
University of California: Merced 1 1
Grand Canyon University 1 1
Jackson State University 1 1
Southern University and Agricultural and Mechanical College 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2016-2022 2016-2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 9 93 72 18 19
#1 Williams College 1 3 4
#2 Amherst College 1 1
#3 United States Naval Academy 1 1
#4 Swarthmore College 2 2 1 1 6
#4 Wellesley College 1 3 1 5
#4 Pomona College 2 2
#9 Bowdoin College 1 1 2
#9 Carleton College 3 4 3 10
#11 Claremont McKenna College 3 2 1 6
#11 Middlebury College 4 3 3 1 11
#11 Barnard College 3 2 1 6
#11 Wesleyan University 1 1
#16 Hamilton College 1 1
#16 Vassar College 2 2 2 6
#16 Davidson College 1 1
#16 Smith College 1 1 1 3
#21 Colgate University 2 1 1 4
#21 Haverford College 2 2 1 1 6
#25 Colby College 1 2 1 4
#25 University of Richmond 1 2 1 4
#27 Macalester College 1 1 2
#27 College of the Holy Cross 1 1 2
#30 Bucknell University 1 1
#30 Bryn Mawr College 1 1
#30 Lafayette College 2 3 1 1 7
#33 Colorado College 4 6 1 1 12
#34 Mount Holyoke College 1 1
#35 Scripps College 1 3 3 1 1 9
#35 Franklin & Marshall College 1 1
#35 Occidental College 1 3 3 2 9
#38 Skidmore College 1 1
#39 Kenyon College 1 1
#39 Pitzer College 3 4 3 1 11
#39 Trinity College 1 2 3
#39 Denison University 1 1
#45 Union College 1 2 3
#46 Dickinson College 1 1
#46 Whitman College 1 1
#46 Connecticut College 1 1 2
#56 Rhodes College 2 2
#56 Wheaton College 2 2
#59 Trinity University 1 1
#63 Virginia Military Institute 1 1
#63 Gettysburg College 1 1 2
#67 Reed College 2 2
#70 Kalamazoo College 1 1
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 1
#70 Muhlenberg College 1 1 1 3
#72 Bard College 1 1
#75 Allegheny College 1 1
#75 Willamette University 1 1
#75 Knox College 1 1
#75 Lawrence University 1 1
#86 Beloit College 1 1
#89 University of Puget Sound 1 1 1 3
#93 Whittier College 1 1
#93 Drew University 1 1
#93 Lewis & Clark College 1 1 2
#100 Sarah Lawrence College 1 3 4
#107 Westmont College 1 1 1 3
#112 Bennington College 1 1
#116 Cornell College 1 1
#116 Ohio Wesleyan University 2 1 1 4
#124 Goucher College 1 1 1 3
#124 Hollins University 1 1 2
#130 Eckerd College 1 1 1 3
#139 SUNY College at Purchase 1 1
#159 Dillard University 1 1 2
Oberlin College 2 2 1 1 6
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2016-2022 2016-2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 1 2 0 0 0
#1 University of Toronto 1 1
#2 University of British Columbia 1 1
#9 University of Waterloo 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2016-2022 2016-2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 0 3 0 0 0
#1 University of Oxford 1 1
#5 University of Edinburgh 1 1
#25 London School of Economics and Political Science 1 1

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
83
Tổng số bài thi thực hiện
436
88%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(23)
Art History Lịch sử nghệ thuật
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Art History Lịch sử nghệ thuật
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Physics 1 Vật lý 1
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Computer Science A Khoa học máy tính A
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Research Nghiên cứu chuyên đề
Seminar Thảo luận chuyên đề
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(12)
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Water Polo Bóng nước
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(8)
Science Olympiad
Round Square Club
Surf Club
Theater Club
Project Girl to Girl
Poetry Club
Science Olympiad
Round Square Club
Surf Club
Theater Club
Project Girl to Girl
Poetry Club
Red Cross Club
Video Game Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(11)
Dance Khiêu vũ
Music Theory Nhạc lý
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Dance Khiêu vũ
Music Theory Nhạc lý
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Media Phương tiện truyền thông
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
2D Art Nghệ thuật 2D
3D Art Nghệ thuật 3D
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: K-12
Thành thị
ESL: Không có
Năm thành lập: 1935
Khuôn viên: 45 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/08
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: ISEE
Mã trường:
ISEE: 052680
Nổi bật
Trường nội trú
The Webb Schools United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Thacher School United States Flag

Hỏi đáp về Chadwick School

Các thông tin cơ bản về trường Chadwick School.
Chadwick School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang California, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1935, và hiện có khoảng 865 học sinh.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.chadwickschool.org.
Trường Chadwick School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Chadwick School cung cấp 23 môn AP.

Trường Chadwick School cũng có 80% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Chadwick School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 12.54% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 20.95% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 5.56% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Chadwick School tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của Chadwick School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Chadwick Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Chadwick School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Chadwick School cho năm 2024 là $49,660 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admission@chadwickschool.org .
Trường Chadwick School toạ lạc tại đâu?
Trường Chadwick School toạ lạc tại bang Bang California , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Long Beach, có khoảng cách chừng 6. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Long Beach/Daugherty Field Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Chadwick School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Chadwick School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 199 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Chadwick School cũng được 111 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Chadwick School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Chadwick School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Chadwick School tại địa chỉ: http://www.chadwickschool.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 310-377-1543.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Chadwick School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: St. John Fisher School, First Baptist Church Christian School and Christ Lutheran Church & School.

Thành phố chính gần trường nhất là Long Beach. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Long Beach.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Chadwick School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Chadwick School là A.

Đánh giá theo mục của trường Chadwick School bao gồm:
A+ Tốt nghiệp
A+ Học thuật
B+ Ngoại khóa
A Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Long Beach là một thành phố ven biển và hải cảng ở Nam California. Neo đậu ở Vịnh Queensway, RMS Queen Mary là một tàu biển và tàu bảo tàng đã ngừng khai thác. Thủy cung Thái Bình Dương bên bờ sông có bể cảm ứng và đầm phá cá mập. Các tác phẩm hiện đại và đương đại được trưng bày tại Bảo tàng Nghệ thuật Mỹ Latinh. Rancho Los Cerritos là bảo tàng và ngôi nhà gạch được xây dựng từ thế kỷ 19 và nằm trong khu vườn rộng lớn.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 4,125
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%
Sân bay lân cận Sân bay Long Beach

Môi trường xung quanh (Palos Verdes Peninsula, CA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,112 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 52% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Rất an toàn Tỷ lệ tội phạm của Palos Verdes Peninsula thấp hơn 81% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/90  
Trung bình 52% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Palos Verdes Peninsula
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
California Hoa Kỳ
34.69% 5.36% 0.39% 15.12% 0.35% 39.40% 4.12% 0.57%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)