Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
LAC #14 | Hamilton College | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 + |
LAC #38 | Skidmore College | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
Furman University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#18 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#30 | Boston College | 1 + | 1 |
#33 | University of Rochester | 1 + | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#41 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#66 | Fordham University | 1 + | 1 |
#99 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#14 | Hamilton College | 1 + | 1 |
#32 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 |
#38 | Skidmore College | 1 + | 1 |
#43 | Trinity College | 1 + | 1 |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|