Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 |
LAC #19 | Grinnell College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#11 | Grinnell College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Anime Club
|
Art Club
|
Bowling
|
Chinese Club
|
Drama/Theatre
|
Fine Arts Appreciation Club
|
Anime Club
|
Art Club
|
Bowling
|
Chinese Club
|
Drama/Theatre
|
Fine Arts Appreciation Club
|
German Honor Society
|
Jazz Band
|
Junior Optimist Club
|
Knowledge Bowl
|
Math League
|
Minnesingers
|
National Honor Society
|
Pep Band
|
Prayer Partners Club
|
Respect for Life Club
|
SADD
|
Spanish National Honor Society
|
Speech
|
Student Ambassadors
|
Student Senate/Student Council
|
Trap Club
|
Ultimate Frisbee
|