Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#4 | Columbia University | 1 |
#4 | Stanford University | 1 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
LAC #4 | Middlebury College | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#27 | Tufts University | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#41 | University of California: Davis | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 |
#89 | University of San Diego | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
LAC #32 | Bucknell University | 1 |
LAC #47 | Connecticut College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 39 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
#98 | University of San Diego | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#11 | Middlebury College | 1 | 1 |
#30 | Bucknell University | 1 | 1 |
#46 | Connecticut College | 1 | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science AB Khoa học máy tính AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics B Vật lý B
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|