Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#2 | Harvard College | 1 + | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 |
#70 | Texas A&M University | 1 + | 1 |
#72 | Baylor University | 1 + | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#9 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#29 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
#43 | Trinity College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|