Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
#4 | University of Chicago | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#18 | Rice University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#89 | University of San Diego | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | ||
#4 | Stanford University | 1 + | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#4 | Columbia University | 1 + | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 |
#18 | Rice University | 1 + | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#30 | Boston College | 1 + | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 + | 1 |
#41 | University of California: Davis | 1 + | 1 |
#41 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#57 | George Washington University | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#72 | Baylor University | 1 + | 1 |
#89 | University of San Diego | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Band
|
Choral
|
Computers
|
Yearbook Band
|
Choral
|
Computers
|
Band
|
Choral
|
Computers
|
Yearbook Band
|
Choral
|
Computers
|
Yearbook
|