Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | 6 | ||
#4 | University of Chicago | 1 + | 1 | |
#18 | University of Notre Dame | 1 + | 1 | |
#21 | Emory University | 1 + | 1 | |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 | |
#29 | University of Michigan | 1 + | 1 + | 2 |
#47 | University of Florida | 1 + | 1 | |
#66 | Fordham University | 1 + | 1 | |
#75 | Michigan State University | 1 + | 1 | |
#82 | Texas Christian University | 1 + | 1 | |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 + | 2 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 | |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 3 | ||
#9 | United States Naval Academy | 1 + | 1 | |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 | |
#29 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Weightlifting Cử tạ
|
Acting Diễn xuất
|
Choir Dàn đồng ca
|
Directing Đạo diễn
|
Music Âm nhạc
|
Singing Ca hát
|
Sound Âm thanh
|
Acting Diễn xuất
|
Choir Dàn đồng ca
|
Directing Đạo diễn
|
Music Âm nhạc
|
Singing Ca hát
|
Sound Âm thanh
|
Theater Nhà hát
|
2D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 2D
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Watercolor Màu nước
|
Art Nghệ thuật
|
Costume Design Thiết kế trang phục
|
Design Thiết kế
|