Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#13 | Vanderbilt University | 2 |
#22 | Emory University | 1 |
#25 | New York University | 2 |
#25 | University of Virginia | 6 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
LAC #6 | United States Naval Academy | 2 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#44 | Tulane University | 1 |
#49 | University of Georgia | 1 |
#55 | Rhodes College | 1 |
#55 | University of Miami | 2 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 11 |
LAC #13 | Smith College | 1 |
#67 | Texas A&M University | 1 |
#70 | Virginia Military Institute | 2 |
#89 | Elon University | 5 |
LAC #18 | University of Richmond | 1 |
Auburn University | 1 | |
#105 | Drexel University | 1 |
#107 | Randolph-Macon College | 1 |
#130 | Eckerd College | 1 |
#137 | University of Alabama | 3 |
#149 | University of Mary Washington | 1 |
#151 | James Madison University | 11 |
#151 | University of Mississippi | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
#166 | Virginia Commonwealth University | 5 |
#176 | Catholic University of America | 1 |
#182 | Belmont University | 1 |
LAC #39 | Trinity College | 1 |
#234 | East Carolina University | 1 |
#299 | Old Dominion University | 2 |
LAC #61 | Gettysburg College | 1 |
Bridgewater College | 1 | |
Christopher Newport University | 1 | |
Coastal Carolina University | 1 | |
College of Charleston | 3 | |
College of William and Mary | 2 | |
High Point University | 1 | |
Pratt Institute | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
United States Military Academy | 1 | |
University of British Columbia | 1 | |
University of Tennessee: Knoxville | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018-2022 | 2021 | 2020 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 44 | 68 | 35 | 22 | 134 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 | ||||
#2 | Harvard College | 1 | 1 | 2 | |||
#2 | Columbia University | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#6 | Stanford University | 1 | 1 | ||||
#6 | University of Chicago | 1 | 1 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#14 | Vanderbilt University | 2 | 1 | 2 trúng tuyển | 5 | ||
#14 | Brown University | 1 | 1 | ||||
#14 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#17 | Rice University | 1 | 1 | 2 | |||
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#19 | University of Notre Dame | 1 | 1 + | 2 | |||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#21 | Emory University | 1 | 1 | 3 trúng tuyển | 5 | ||
#22 | University of California: Berkeley | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#23 | University of Michigan | 1 | 1 + | 2 | |||
#23 | Georgetown University | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#25 | University of Virginia | 6 | 1 | 3 | 1 + | 18 trúng tuyển | 29 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#27 | University of Southern California | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | Wake Forest University | 1 | 1 | 1 + | 2 trúng tuyển | 5 | |
#28 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | New York University | 2 | 1 | 2 | 1 + | 2 trúng tuyển | 8 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 | 1 | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#36 | University of California: Irvine | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#36 | Boston College | 1 | 1 + | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#38 | University of Texas at Austin | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 | 1 | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#42 | Boston University | 1 + | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#42 | Tulane University | 1 | 1 | 3 trúng tuyển | 5 | ||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 | 2 | |||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#47 | Penn State University Park | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#48 | University of Georgia | 1 | 1 | 1 | 4 trúng tuyển | 7 | |
#49 | Northeastern University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 2 | 1 | 1 + | 1 trúng tuyển | 5 | |
#49 | Pepperdine University | 1 | 1 + | 2 | |||
#49 | Purdue University | 1 | 1 + | 2 | |||
#55 | Florida State University | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#55 | University of Miami | 2 | 1 | 4 trúng tuyển | 7 | ||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 | ||||
#59 | University of Washington | 1 | 1 | 1 + | 3 | ||
#59 | Syracuse University | 1 | 1 + | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#63 | George Washington University | 2 | 1 | 3 trúng tuyển | 6 | ||
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 + | 2 | |||
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | Texas A&M University | 1 | 1 | 1 + | 3 | ||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | Fordham University | 1 | 1 | 3 trúng tuyển | 5 | ||
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 11 | 1 | 3 | 1 + | 26 trúng tuyển | 42 |
#75 | Clemson University | 1 | 1 + | 4 trúng tuyển | 6 | ||
#79 | American University | 1 | 1 | 2 | |||
#79 | North Carolina State University | 1 | 1 + | 2 | |||
#83 | Howard University | 1 | 1 + | 2 | |||
#83 | Elon University | 5 | 1 | 1 | 1 + | 8 | |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of Denver | 1 | 1 | ||||
#93 | University of Delaware | 1 | 1 | ||||
#99 | Auburn University | 1 | 1 | 2 | |||
#99 | University of Utah | 1 | 1 + | 2 | |||
#103 | University of Arizona | 1 | 1 | ||||
#103 | University of California: Santa Cruz | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#103 | Miami University: Oxford | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#103 | Drexel University | 1 | 1 | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#117 | University of Vermont | 1 | 1 | ||||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 | 1 | ||||
#127 | University of Kentucky | 1 | 1 | ||||
#127 | Seton Hall University | 1 | 1 + | 2 | |||
#136 | University of New Hampshire | 1 | 1 | 2 | |||
#136 | Catholic University of America | 1 | 1 | ||||
#148 | University of Alabama | 3 | 1 | 2 | 4 trúng tuyển | 10 | |
#162 | Oregon State University | 1 | 1 + | 2 | |||
College of William and Mary | 2 | 1 | 2 | 9 trúng tuyển | 14 | ||
University of Tennessee: Knoxville | 1 | 1 | 5 | 7 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018-2022 | 2021 | 2020 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | 11 | 2 | 2 | 11 | ||
#2 | Amherst College | 1 | 1 | ||||
#6 | United States Naval Academy | 2 | 1 | 1 + | 1 trúng tuyển | 5 | |
#9 | Middlebury College | 1 | 1 | ||||
#11 | Washington and Lee University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#11 | United States Military Academy | 1 | 1 | 2 | |||
#13 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Davidson College | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#17 | Barnard College | 1 | 1 | ||||
#17 | Colgate University | 1 | 1 | 2 | |||
#17 | Smith College | 1 | 1 | ||||
#22 | Vassar College | 1 | 1 | 1 + | 3 | ||
#22 | University of Richmond | 1 | 1 | 4 trúng tuyển | 6 | ||
#38 | Whitman College | 1 | 1 | ||||
#38 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Trinity College | 1 | 1 | ||||
#50 | The University of the South | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#54 | Gettysburg College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Theater Design Thiết kế sân khấu
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Theater Design Thiết kế sân khấu
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
Art Nghệ thuật
|