Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#47 | Lehigh University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#89 | University of San Diego | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 29 | 4 | ||
#3 | Harvard College | 1 + | 1 | |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 | |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 | |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 | |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 + | 2 |
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 | |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 | |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 | |
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 | |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 + | 2 |
#33 | University of California: Irvine | 1 + | 1 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 | |
#39 | Boston College | 1 + | 1 | |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 | |
#40 | Rutgers University | 1 + | 1 | |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 | |
#47 | Lehigh University | 1 + | 1 | |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 | |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 | |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 | |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + | 1 | |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 | |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 | |
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 | |
#124 | University of Denver | 1 + | 1 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 4 | ||
#2 | Amherst College | 1 + | 1 | |
#16 | Vassar College | 1 + | 1 | |
#30 | Lafayette College | 1 + | 1 | |
#35 | Scripps College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Art Club
|
Cheerleaders
|
Chess Club
|
Computer Club
|
Drama Club
|
Engineering Club
|
Art Club
|
Cheerleaders
|
Chess Club
|
Computer Club
|
Drama Club
|
Engineering Club
|
Environmental Club
|
Film Club
|
Literary Club
|
Liturgical Chorus
|
National Honor Society
|
Science Club
|
Singers Club
|
Sound Tech Club
|
Spanish Club
|
Student Council (ASB)
|
Thespian Society
|
Unicef Club
|
World Youth Club
|
Yearbook
|