Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $71,450 Bắt buộc |
#2 | Chi phí Sinh viên quốc tế | $1,500 Bắt buộc |
#3 | Công nghệ | $275 Bắt buộc |
#4 | Bảo hiểm sức khỏe | $2,560 Bắt buộc |
Tổng chi phí: | $75,785 |
Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#5 | Yale University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#6 | Stanford University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#19 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | Georgetown University | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Psychology Tâm lý học
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Diving Lặn
|
Football Bóng đá
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Canterbury Business Association
|
Chicken Keepers Club
|
Esports Club
|
Gender-Sexuality Alliance
|
Jewish Student Association
|
Mental Health Committee
|
Canterbury Business Association
|
Chicken Keepers Club
|
Esports Club
|
Gender-Sexuality Alliance
|
Jewish Student Association
|
Mental Health Committee
|
Model United Nations
|
Student Events Committee
|
Sustainability Club
|
Women of Canterbury
|
AHANA (Students of African
|
Hispanic
|
Asian
|
and Native American descent)
|
The Cantuarian (yearbook)
|
The Carillon (literary magazine)
|
Digital Art and Innovation
|
Pizza and Prayer
|
Robotics Team
|
Student Government (Form Councils)
|
The Tabard (newspaper)
|
Band Ban nhạc
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
2D Design Thiết kế 2D
|
3D Design Thiết kế 3D
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Band Ban nhạc
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
2D Design Thiết kế 2D
|
3D Design Thiết kế 3D
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
Rock Nhạc Rock
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Piano Piano
|
Production Sản xuất
|
Voice Thanh nhạc
|
Pop Nhạc pop
|
Tech Theater Nhà hát công nghệ
|