Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
美国南北战争历史
|
俱乐部
|
爵士乐团
|
动漫社
|
武术俱乐部
|
艺术俱乐部
|
美国南北战争历史
|
俱乐部
|
爵士乐团
|
动漫社
|
武术俱乐部
|
艺术俱乐部
|
冥想俱乐部
|
礼堂场务
|
医学俱乐部
|
乐队
|
模拟审判
|
Chanticleer(文学杂模拟联合国志)
|
国际象棋俱乐部
|
山地自行车俱乐部
|
合唱
|
电影俱乐部
|
Citadel(学生报纸)
|
国家荣誉协会
|
环保俱乐部
|
哲学俱乐部
|
烹饪俱乐部
|
政治俱乐部
|
时事俱乐部
|
橄榄球俱乐部
|
文化意识俱乐部
|
帆船俱乐部
|
戏剧协会
|
滑雪俱乐部
|
创业俱乐部
|
西班牙语俱乐部
|
钓鱼俱乐部
|
演讲与辩论队
|
游戏公会
|
学生参议院
|
吉他组合
|
作家俱乐部
|
校内体育
|
华尔街俱乐部
|