Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
LAC #4 | Pomona College | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
LAC #8 | Carleton College | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
LAC #9 | Claremont McKenna College | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
LAC #14 | Wesleyan University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #23 | Oberlin College | 1 + |
LAC #29 | Scripps College | 1 + |
LAC #32 | University of Richmond | 1 + |
LAC #36 | Pitzer College | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 21 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 |
#8 | Duke University | 1 + | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 |
#14 | Brown University | 1 + | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#21 | Emory University | 1 + | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#27 | Tufts University | 1 + | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 + | 1 |
#32 | New York University | 1 + | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#41 | Boston University | 1 + | 1 |
#41 | Tulane University | 1 + | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 + | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#72 | American University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | ||
#4 | Pomona College | 1 + | 1 |
#8 | Carleton College | 1 + | 1 |
#9 | Claremont McKenna College | 1 + | 1 |
#14 | Wesleyan University | 1 + | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
#23 | Oberlin College | 1 + | 1 |
#29 | Scripps College | 1 + | 1 |
#32 | University of Richmond | 1 + | 1 |
#36 | Pitzer College | 1 + | 1 |
#45 | Bard College | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Japanese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|