Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
LAC #4 | Pomona College | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Japanese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|