Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#28 | University of Florida | 1 + |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#36 | University of California: Irvine | 1 + |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + |
LAC #11 | United States Military Academy | 1 + |
#57 | Penn State University Park | 1 + |
#70 | Virginia Military Institute | 1 + |
#75 | Clemson University | 1 + |
#79 | North Carolina State University | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
#99 | University of Utah | 1 + |
#103 | University of South Florida | 1 + |
#104 | University of Tennessee: Knoxville | 1 + |
LAC #22 | United States Air Force Academy | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#127 | University of Kentucky | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
#137 | University of Central Florida | 1 + |
#176 | University of Arkansas | 1 + |
#202 | University of North Carolina at Wilmington | 1 + |
#212 | Washington State University | 1 + |
#219 | Texas Tech University | 1 + |
#219 | University of North Carolina at Charlotte | 1 + |
#234 | East Carolina University | 1 + |
#234 | Georgia State University | 1 + |
Anderson University | 1 + | |
Appalachian State University | 1 + | |
Coker College | 1 + | |
College of Charleston | 1 + | |
Marion Military Institute | 1 + | |
Norwich University | 1 + | |
The Citadel | 1 + | |
Winthrop University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2017-2019 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 22 | 5 | 5 | ||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#33 | University of California: Irvine | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 | 2 | |
#57 | Penn State University Park | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
#60 | North Carolina State University | 1 + | 1 | ||
#86 | Clemson University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
#89 | University of South Florida | 1 + | 1 | ||
#93 | Auburn University | 1 + | 1 | ||
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 + | 1 | ||
#105 | Arizona State University | 1 + | 1 | ||
#115 | University of Utah | 1 + | 1 | ||
#124 | University of Central Florida | 1 + | 1 | ||
#137 | University of Alabama | 1 + | 1 | 2 | |
#159 | University of Kentucky | 1 + | 1 | ||
#178 | University of Arkansas | 1 + | 1 | ||
#178 | Washington State University | 1 + | 1 | ||
#178 | University of North Carolina at Charlotte | 1 + | 1 | ||
#195 | East Carolina University | 1 + | 1 | ||
#201 | University of North Carolina at Wilmington | 1 + | 1 | ||
#216 | Texas Tech University | 1 + | 1 | ||
#227 | Georgia State University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2017-2019 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 2 | 0 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#11 | United States Military Academy | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#63 | Virginia Military Institute | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Drill Team Diễn tập quân sự
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Drill Team Diễn tập quân sự
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Marksmanship Bắn súng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Wrestling Đấu vật
|
Art Club/ Lessons
|
Batallion Staff
|
Boy Scouts of America
|
Civil Air Patrol
|
CMA Archaeological Society
|
Drama Club
|
Art Club/ Lessons
|
Batallion Staff
|
Boy Scouts of America
|
Civil Air Patrol
|
CMA Archaeological Society
|
Drama Club
|
Driving School
|
Equestrian
|
Fellowship of Christian Athletes (FCA)
|
Fine Arts Club
|
Golf
|
International Club
|
Jazz Band
|
JROTC
|
Junior Leadership
|
KEY Club
|
Newspaper (School News)
|
Paintball
|
Piano/Guitar Lessons
|
Robotics Team
|
Skateboarding
|
Social Media Team
|
Variety of Intramural Sports
|
Band Ban nhạc
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Media Phương tiện truyền thông
|