Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#34 | College of William and Mary | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 |
#72 | American University | 1 |
#75 | Colorado School of Mines | 1 |
#75 | University of Delaware | 1 |
#89 | University of Vermont | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
LAC #32 | Bucknell University | 1 |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 |
LAC #32 | University of Richmond | 1 |
LAC #40 | Dickinson College | 1 |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 |
Franklin and Marshall College | 1 | |
Howard University | 1 | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 | |
University of Colorado--Boulder | 1 | |
University of Wisconsin--Madison | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 30 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 | 1 |
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 |
#30 | Bucknell University | 1 | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 | 1 |
#63 | Gettysburg College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Literature Văn học Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|