Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
University of California--Berkeley | 1 + | |
University of California--Irvine | 1 + | |
University of California--Riverside | 1 + | |
University of California--San Diego | 1 + | |
University of California--Santa Cruz | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#3 | Stanford University | 1 + | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
学生会
|
戏剧
|
合唱团
|
圣经学习
|
音乐
|
学生联盟
|
学生会
|
戏剧
|
合唱团
|
圣经学习
|
音乐
|
学生联盟
|
主题旅行
|