Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#10 | Northwestern University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#13 | Brown University | 1 + |
#18 | Columbia University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Climbing Leo núi đá
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Climbing Leo núi đá
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Skiing Trượt tuyết
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Wrestling Đấu vật
|
Astronomy
|
BBA p.m. Iron Club (after-school work-out)
|
BBA a.m. Iron Roosters (before school work-out)
|
BBA Jazz Combo
|
The Belltower (BBA's Newspaper)
|
Board Games
|
Astronomy
|
BBA p.m. Iron Club (after-school work-out)
|
BBA a.m. Iron Roosters (before school work-out)
|
BBA Jazz Combo
|
The Belltower (BBA's Newspaper)
|
Board Games
|
Broadway Workshop
|
Chamber Choir
|
Cinema club
|
Circuits Electronic Music Ensemble
|
Composer's Club
|
Debate Club
|
Digital Photo
|
Dumber Strummers-Guitar for Beginners
|
Electronic Music Club
|
Eco Club
|
Equestrian Club
|
Fall Tennis
|
French Club
|
Frisbee Club
|
German Club
|
G.L.O.W.
|
Investment Club
|
Jazz Combo
|
K1BBS
|
Leo's Service Club
|
Literary Society
|
Makers' Club
|
Manchester Rotary Club
|
Math Club
|
Open Studio Art
|
Pit Orchestra (Spring)
|
Play (Fall Play and Spring Musical)
|
Pointe Class
|
Rock Climbing Club
|
Recording Studio
|
Scholar's Bowl
|
Spanish Club
|
Speaking Buddies
|
Students of Color
|
TED Talk Club
|
Theater Arts Improv
|
Theater Tech
|
Volleyball
|
Writer's Forum
|
Yoga Club
|
Performing Biểu diễn
|
Voice Thanh nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Clay Đất sét
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Game Design Thiết kế trò chơi
|
Performing Biểu diễn
|
Voice Thanh nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Clay Đất sét
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Game Design Thiết kế trò chơi
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Sculpture Điêu khắc
|
Wheelworking Lắp rắp bánh răng
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
Architecture Kiến trúc
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|
Multimedia Đa phương tiện
|
Publishing Xuất bản
|