Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $59,590 Bắt buộc |
#2 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc |
Tổng chi phí: | $59,590 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
LAC #1 | Williams College | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
LAC #5 | Wellesley College | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#57 | University of Pittsburgh | 1 |
LAC #13 | Hamilton College | 1 |
#70 | Wofford College | 1 |
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 |
#83 | University of California: Riverside | 1 |
LAC #17 | Colgate University | 1 |
SUNY University at Buffalo | 1 | |
#103 | Loyola University Chicago | 1 |
#103 | Temple University | 1 |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#122 | Chapman University | 1 |
#127 | University of Dayton | 1 |
#147 | Wittenberg University | 1 |
LAC #30 | Mount Holyoke College | 1 |
SUNY University at Albany | 1 | |
LAC #38 | Franklin & Marshall College | 1 |
LAC #46 | Trinity College | 1 |
#234 | Georgia State University | 1 |
Canisius College | 1 | |
Cleveland Institute of Art | 1 | |
Niagara University | 1 | |
Norwich University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 40 | 14 | 24 | 17 | 23 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 | 2 | |||
#3 | Harvard College | 1 | 1 | 2 | |||
#9 | Brown University | 1 | 1 | ||||
#12 | Columbia University | 1 | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 | 1 | ||||
#21 | University of Michigan | 1 | 1 | ||||
#24 | University of Virginia | 1 | 1 | 2 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | 2 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 | ||||
#28 | University of California: San Diego | 2 | 1 | 1 | 4 | ||
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | ||||
#35 | New York University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#39 | Boston College | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#40 | University of Washington | 1 | 1 | 2 | |||
#43 | Boston University | 1 | 1 | 2 | |||
#47 | University of Rochester | 1 | 1 | ||||
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | ||||
#49 | Purdue University | 1 | 1 | 2 | |||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 2 | 3 | |||
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#57 | Penn State University Park | 1 | 1 | 2 | |||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 | 1 | 2 | |||
#67 | George Washington University | 1 | 1 | 2 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 | 1 | 2 | |||
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | |
#83 | University of California: Riverside | 1 | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 | 2 | |||
#89 | Temple University | 1 | 1 | 2 | |||
#98 | Drexel University | 1 | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#105 | American University | 1 | 1 | 2 | |||
#115 | University of New Hampshire | 1 | 1 | ||||
#115 | SUNY College of Environmental Science and Forestry | 1 | 1 | 2 | |||
#115 | Howard University | 1 | 1 | 2 | |||
#124 | University of Missouri: Columbia | 1 | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 | 1 | ||||
#133 | University of Dayton | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#133 | SUNY University at Albany | 1 | 1 | 2 | |||
#133 | Chapman University | 1 | 1 | 2 | |||
#133 | Elon University | 1 | 1 | 2 | |||
#133 | University of Vermont | 1 | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 | 1 | 2 | |||
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#151 | Duquesne University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#170 | Quinnipiac University | 1 | 1 | 2 | |||
#178 | Ohio University | 1 | 1 | 2 | |||
#185 | Missouri University of Science and Technology | 1 | 1 | 2 | |||
#201 | Xavier University | 1 | 1 | ||||
#227 | Georgia State University | 1 | 1 | ||||
#227 | Nova Southeastern University | 1 | 1 | 2 | |||
#236 | Western New England University | 1 | 1 | ||||
#249 | University of Maine | 1 | 1 | 2 | |||
#260 | Gannon University | 1 | 1 | 2 | |||
#260 | Loyola University New Orleans | 1 | 1 | 2 | |||
#304 | Florida Gulf Coast University | 1 | 1 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | 11 | 10 | 3 | 6 | ||
#1 | Williams College | 1 | 1 | ||||
#2 | Amherst College | 1 | 1 | 2 | |||
#4 | Wellesley College | 1 | 1 | ||||
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 | ||||
#16 | Hamilton College | 1 | 1 | 2 | |||
#21 | Colgate University | 1 | 1 | 2 | |||
#24 | Bates College | 1 | 1 | 2 | |||
#30 | Bryn Mawr College | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#34 | Mount Holyoke College | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 | 1 | 2 | |||
#36 | Oberlin College | 1 | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#39 | Trinity College | 1 | 1 | 2 | |||
#39 | Kenyon College | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#59 | St. Lawrence University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#59 | Wofford College | 1 | 1 | ||||
#70 | Muhlenberg College | 1 | 1 | 2 | |||
#70 | Hobart and William Smith Colleges | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | |
#72 | Bard College | 1 | 1 | ||||
#75 | Allegheny College | 1 | 1 | 2 | |||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 | 1 | ||||
#112 | Bennington College | 1 | 1 | ||||
#139 | SUNY College at Purchase | 1 | 1 | 2 | |||
#139 | Hampshire College | 1 | 1 | 2 | |||
#152 | Wittenberg University | 1 | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Psychology Tâm lý học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Latin Tiếng Latin
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Bowling Bowling
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Swimming Bơi lội
|
Crew Đua thuyền
|
Fencing Đấu kiếm
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Squash Bóng quần
|
Track and Field Điền kinh
|
AV CLUB
|
BLACK STUDENT UNION (BSU)
|
CHAMBER ENSEMBLE
|
CONNECT LIFE
|
GLEE CHOIR
|
JAZZ CLUB
|
AV CLUB
|
BLACK STUDENT UNION (BSU)
|
CHAMBER ENSEMBLE
|
CONNECT LIFE
|
GLEE CHOIR
|
JAZZ CLUB
|
MATHLETES
|
MODEL UN
|
THE MONOCLE
|
MORGAN'S MESSAGE
|
SEMACHORDS
|
SEMINARIA
|
URBAN GARDENING
|
ART CLUB
|
BOOK CLUB
|
COMPUTER SCIENCE CLUB
|
CROCHET CLUB
|
DISNEY CLUB
|
FRENCH CLUB
|
GENDER AND SEXUALITY ASSOCIATION (GSA)
|
HISPANIC CULTURAL CLUB
|
JEWELRY MAKING CLUB
|
JEWISH CULTURAL CLUB (JCC)
|
MATH CLUB
|
ONE LOVE CLUB
|
PHOTOGRAPHY CLUB
|
SCIENCE CLUB
|
SEM MUSIC COLLECTIVE
|
SEM POET SOCIETY
|
TEA CLUB
|
VOLLEYBALL CLUB
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|
Art Nghệ thuật
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Ballet Múa ba lê
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Directing Đạo diễn
|
Drama Kịch sân khấu
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Theory Nhạc lý
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Performing Biểu diễn
|
Vocal Thanh nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Imaging Hình ảnh kỹ thuật số
|
Film Production Sản xuất phim
|
Filmmaking Làm phim
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Sculpture Điêu khắc
|
Textile Dệt may
|
Architecture Kiến trúc
|
Costume Design Thiết kế trang phục
|
Documentary Phim tài liệu
|