Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#34 | Brandeis University | 1 + |
#47 | Lehigh University | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
LAC #29 | Barnard College | 1 + |
LAC #40 | Dickinson College | 1 + |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 + |
Basketball Bóng rổ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Baseball Bóng chày
|
Track and Field Điền kinh
|
象棋
|
泥塑
|
工程
|
乐高机器人
|
吉他
|
钢琴
|
象棋
|
泥塑
|
工程
|
乐高机器人
|
吉他
|
钢琴
|
表演
|
体操
|
瑜伽
|
尊巴舞
|
中国水墨画
|
野外探险
|
赛跑
|
厨艺
|
计算机编程
|
高尔夫球
|
编织
|